SafePalChuyển đổi SafePal (SFP) sang Thai Baht (THB)

SFP/THB: 1 SFP ≈ ฿18.18 THB

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SFP chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿18.18. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SFP tính bằng THB là ฿299,815,620,413.5. Trong 24h qua, giá của SFP tính bằng THB đã giảm ฿-0.1019, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFP tính bằng THB là ฿138.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿8.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang THB

฿18.18-0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang THB là ฿18.18 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFP/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/THB trong ngày qua.

Giao dịch SafePal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafePalSFP/USDT
Giao ngay
$0.5479
-0.94%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.549
-1.13%

The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.5479, with a 24-hour trading change of -0.94%, SFP/USDT Spot is $0.5479 and -0.94%, and SFP/USDT Perpetual is $0.549 and -1.13%.

Bảng chuyển đổi SafePal sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi SFP sang THB

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1SFP
18.18THB
2SFP
36.36THB
3SFP
54.54THB
4SFP
72.72THB
5SFP
90.9THB
6SFP
109.08THB
7SFP
127.26THB
8SFP
145.44THB
9SFP
163.62THB
10SFP
181.8THB
100SFP
1,818.01THB
500SFP
9,090.05THB
1000SFP
18,180.11THB
5000SFP
90,900.59THB
10000SFP
181,801.19THB

Bảng chuyển đổi THB sang SFP

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1THB
0.055SFP
2THB
0.11SFP
3THB
0.165SFP
4THB
0.22SFP
5THB
0.275SFP
6THB
0.33SFP
7THB
0.385SFP
8THB
0.44SFP
9THB
0.495SFP
10THB
0.55SFP
10000THB
550.05SFP
50000THB
2,750.25SFP
100000THB
5,500.51SFP
500000THB
27,502.56SFP
1000000THB
55,005.13SFP

Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang THB và THB sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFP sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafePal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.55 USD, 1 SFP = €0.49 EUR, 1 SFP = ₹46.05 INR, 1 SFP = Rp8,361.56 IDR, 1 SFP = $0.75 CAD, 1 SFP = £0.41 GBP, 1 SFP = ฿18.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7517
logo BTCBTC
0.0001418
logo ETHETH
0.005729
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.65
logo BNBBNB
0.02231
logo SOLSOL
0.08955
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
69.05
logo ADAADA
20.57
logo TRXTRX
54.86
logo STETHSTETH
0.005726
logo WBTCWBTC
0.0001421
logo SUISUI
4.26
logo HYPEHYPE
0.4715
logo LINKLINK
0.9888

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng SafePal của bạn

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SafePal

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SafePal (SFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.