Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shardus chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.5119. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 439,556,760.33 ULT, tổng vốn hóa thị trường của Shardus tính bằng HKD là $1,753,225,487.94. Trong 24h qua, giá của Shardus tính bằng HKD đã tăng $0.02176, biểu thị mức tăng +4.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shardus tính bằng HKD là $17.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1795.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang HKD là $0.5119 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +4.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ULT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 0.51HKD |
2ULT | 1.02HKD |
3ULT | 1.53HKD |
4ULT | 2.04HKD |
5ULT | 2.55HKD |
6ULT | 3.07HKD |
7ULT | 3.58HKD |
8ULT | 4.09HKD |
9ULT | 4.6HKD |
10ULT | 5.11HKD |
1000ULT | 511.92HKD |
5000ULT | 2,559.63HKD |
10000ULT | 5,119.26HKD |
50000ULT | 25,596.3HKD |
100000ULT | 51,192.61HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.95ULT |
2HKD | 3.9ULT |
3HKD | 5.86ULT |
4HKD | 7.81ULT |
5HKD | 9.76ULT |
6HKD | 11.72ULT |
7HKD | 13.67ULT |
8HKD | 15.62ULT |
9HKD | 17.58ULT |
10HKD | 19.53ULT |
100HKD | 195.34ULT |
500HKD | 976.7ULT |
1000HKD | 1,953.4ULT |
5000HKD | 9,767.03ULT |
10000HKD | 19,534.06ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang HKD và HKD sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ULT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.49INR |
![]() | Rp996.71IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.17THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽6.07RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.24TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.46JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.07 USD, 1 ULT = €0.06 EUR, 1 ULT = ₹5.49 INR, 1 ULT = Rp996.71 IDR, 1 ULT = $0.09 CAD, 1 ULT = £0.05 GBP, 1 ULT = ฿2.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.13 |
![]() | 0.0006464 |
![]() | 0.02934 |
![]() | 64.16 |
![]() | 32.65 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.4967 |
![]() | 64.19 |
![]() | 14,144.12 |
![]() | 245.61 |
![]() | 438.82 |
![]() | 0.02943 |
![]() | 122.28 |
![]() | 0.0006463 |
![]() | 1.85 |
![]() | 0.1433 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardus của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

A代幣:Vaulta項目的創新與轉型
Vaulta(原名EOS)是一個致力於轉型爲Web3銀行操作系統的項目

使用 Sakai Vault 最大限度地提高加密貨幣的安全性: 您需要了解
在本文中,我們將探討什麼是 Sakai Vault、它是如何工作的,以及如何使用它來更有效地保護您的加密資產。

EOS 最新新聞:EOS Network 更名 Vaulta,EOS 大漲超30%
今日 EOS Network宣佈將更名為Vaulta,標誌著其向Web3銀行戰略轉型的正式啟動。

探索ULTIMA(ULTIMA):全面指南
ULTIMA,一種加密貨幣,總供應量為100,000個代幣,運行在可擴展的DPoS區塊鏈上,提供DeFi-U等創新產品和一個市場,可在Gate.io等平臺交易。

MILADYCULT 代幣:Remilia 生態系統的 ERC-20 原生加密貨幣
MILADYCULT 代幣是Remilia Eco的革命性ERC-20原生貨幣 _. 本文探討了其在NFT-Fi Protocol、Social Platform和Eco中的使用_ 激勵學習如何提高參與度、流動性和長期發展。

THECULTOF286:受箴言啟發的道德加密貨幣
發現THECULTOF286代幣背後的革命性LUIGI概念,這是重新定義道德投資的加密貨幣。