Splinterlands Thị trường hôm nay
Splinterlands đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Splinterlands chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01046. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,718,725.35 SPS, tổng vốn hóa thị trường của Splinterlands tính bằng CAD là $6,949,372.7. Trong 24h qua, giá của Splinterlands tính bằng CAD đã tăng $0.0003755, biểu thị mức tăng +3.720000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Splinterlands tính bằng CAD là $1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005625.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPS sang CAD là $0.01046 CAD, với sự thay đổi +3.720000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SPS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Splinterlands
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007712 | +3.270000% |
The real-time trading price of SPS/USDT Spot is $0.007712, with a 24-hour trading change of +3.270000%, SPS/USDT Spot is $0.007712 and +3.270000%, and SPS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Splinterlands sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SPS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPS | 0.01CAD |
2SPS | 0.02CAD |
3SPS | 0.03CAD |
4SPS | 0.04CAD |
5SPS | 0.05CAD |
6SPS | 0.06CAD |
7SPS | 0.07CAD |
8SPS | 0.08CAD |
9SPS | 0.09CAD |
10SPS | 0.1CAD |
10000SPS | 104.49CAD |
50000SPS | 522.48CAD |
100000SPS | 1,044.97CAD |
500000SPS | 5,224.85CAD |
1000000SPS | 10,449.7CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SPS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 95.69SPS |
2CAD | 191.39SPS |
3CAD | 287.08SPS |
4CAD | 382.78SPS |
5CAD | 478.48SPS |
6CAD | 574.17SPS |
7CAD | 669.87SPS |
8CAD | 765.57SPS |
9CAD | 861.26SPS |
10CAD | 956.96SPS |
100CAD | 9,569.64SPS |
500CAD | 47,848.23SPS |
1000CAD | 95,696.47SPS |
5000CAD | 478,482.37SPS |
10000CAD | 956,964.75SPS |
Bảng chuyển đổi số tiền SPS sang CAD và CAD sang SPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SPS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Splinterlands phổ biến
Splinterlands | 1 SPS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp117IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Splinterlands | 1 SPS |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.11JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPS = $0.01 USD, 1 SPS = €0.01 EUR, 1 SPS = ₹0.64 INR, 1 SPS = Rp117 IDR, 1 SPS = $0.01 CAD, 1 SPS = £0.01 GBP, 1 SPS = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.6 |
![]() | 0.003485 |
![]() | 0.1508 |
![]() | 368.44 |
![]() | 167.55 |
![]() | 0.5733 |
![]() | 2.55 |
![]() | 368.84 |
![]() | 68,545.28 |
![]() | 1,346.51 |
![]() | 2,243.04 |
![]() | 0.1509 |
![]() | 631.74 |
![]() | 0.003489 |
![]() | 9.67 |
![]() | 132.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Splinterlands (SPS) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng SPS của bạn
Nhập số lượng SPS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Splinterlands hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Splinterlands.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Splinterlands sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Splinterlands sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Splinterlands sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Splinterlands sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Splinterlands sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Splinterlands (SPS)

什么是去中心化交易所?去中心化交易所概述
在加密货币和区块链不断发展的环境中,去中心化交易所(DEX)的崛起

比特币 USD 2025年6月:价格、趋势与年终预测
比特币在2025年6月保持在$105K以上——受ETF、资金流入和长期积累趋势的推动。

2025年ADA价格:趋势、预测和市场展望
探索ADA价格趋势和专家对2025年的预测,在变化的加密市场环境中。

比特币新闻 2025年6月:BTC在ETF需求下保持在$105K以上
BTC在2025年6月保持在$105K以上,ETF需求和机构资金流入支撑价格。

加密货币排名2025:顶级代币与市场趋势
探索2025年加密货币排名及影响代币价值和投资者行为的关键市场变化。

今日ETC价格:以太经典趋势与2025年预测
跟踪ETC价格、市场趋势以及2025年预测,因为以太经典在PoW领域保持稳定。