StepNChuyển đổi StepN (GMT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GMT/UAH: 1 GMT ≈ ₴1.63 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

StepN Thị trường hôm nay

StepN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.63. Với nguồn cung lưu hành là 2,934,846,339.62 GMT, tổng vốn hóa thị trường của GMT tính bằng UAH là ₴197,887,080,635.75. Trong 24h qua, giá của GMT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1345, biểu thị mức giảm -7.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMT tính bằng UAH là ₴169.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang UAH

1.63-7.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang UAH là ₴1.63 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -7.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch StepN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StepNGMT/USDT
Giao ngay
$0.03901
-7.99%
logo StepNGMT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03896
-8.91%

The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.03901, with a 24-hour trading change of -7.99%, GMT/USDT Spot is $0.03901 and -7.99%, and GMT/USDT Perpetual is $0.03896 and -8.91%.

Bảng chuyển đổi StepN sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GMT sang UAH

logo StepNSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GMT
1.63UAH
2GMT
3.26UAH
3GMT
4.89UAH
4GMT
6.52UAH
5GMT
8.15UAH
6GMT
9.78UAH
7GMT
11.41UAH
8GMT
13.04UAH
9GMT
14.67UAH
10GMT
16.3UAH
100GMT
163.09UAH
500GMT
815.47UAH
1000GMT
1,630.94UAH
5000GMT
8,154.72UAH
10000GMT
16,309.45UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GMT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo StepN
1UAH
0.6131GMT
2UAH
1.22GMT
3UAH
1.83GMT
4UAH
2.45GMT
5UAH
3.06GMT
6UAH
3.67GMT
7UAH
4.29GMT
8UAH
4.9GMT
9UAH
5.51GMT
10UAH
6.13GMT
1000UAH
613.14GMT
5000UAH
3,065.7GMT
10000UAH
6,131.41GMT
50000UAH
30,657.05GMT
100000UAH
61,314.11GMT

Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang UAH và UAH sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1StepN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.04 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹3.3 INR, 1 GMT = Rp598.45 IDR, 1 GMT = $0.05 CAD, 1 GMT = £0.03 GBP, 1 GMT = ฿1.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7752
logo BTCBTC
0.0001216
logo ETHETH
0.005519
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
6.2
logo BNBBNB
0.01967
logo SOLSOL
0.09307
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
1,860.76
logo TRXTRX
45.31
logo DOGEDOGE
81.66
logo STETHSTETH
0.005531
logo ADAADA
22.83
logo WBTCWBTC
0.0001217
logo HYPEHYPE
0.3688
logo BCHBCH
0.02674

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng StepN của bạn

01

Nhập số lượng GMT của bạn

Nhập số lượng GMT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)

Tìm hiểu thêm về StepN (GMT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.