UNICORN Thị trường hôm nay
UNICORN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNICORN chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$43.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNICORN tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của UNICORN tính bằng BRL đã tăng R$1.08, biểu thị mức tăng +2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNICORN tính bằng BRL là R$145.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0003959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang BRL là R$43.35 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/BRL trong ngày qua.
Giao dịch UNICORN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.61 | 1.24% | |
![]() Giao ngay | $7.58 | 0.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $7.6 | 1.29% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $7.61, with a 24-hour trading change of 1.24%, UNI/USDT Spot is $7.61 and 1.24%, and UNI/USDT Perpetual is $7.6 and 1.29%.
Bảng chuyển đổi UNICORN sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi UNI sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 43.35BRL |
2UNI | 86.7BRL |
3UNI | 130.05BRL |
4UNI | 173.4BRL |
5UNI | 216.75BRL |
6UNI | 260.1BRL |
7UNI | 303.45BRL |
8UNI | 346.8BRL |
9UNI | 390.16BRL |
10UNI | 433.51BRL |
100UNI | 4,335.12BRL |
500UNI | 21,675.61BRL |
1000UNI | 43,351.22BRL |
5000UNI | 216,756.1BRL |
10000UNI | 433,512.21BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.02306UNI |
2BRL | 0.04613UNI |
3BRL | 0.0692UNI |
4BRL | 0.09226UNI |
5BRL | 0.1153UNI |
6BRL | 0.1384UNI |
7BRL | 0.1614UNI |
8BRL | 0.1845UNI |
9BRL | 0.2076UNI |
10BRL | 0.2306UNI |
10000BRL | 230.67UNI |
50000BRL | 1,153.37UNI |
100000BRL | 2,306.74UNI |
500000BRL | 11,533.7UNI |
1000000BRL | 23,067.4UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang BRL và BRL sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | $7.97USD |
![]() | €7.14EUR |
![]() | ₹665.83INR |
![]() | Rp120,902.79IDR |
![]() | $10.81CAD |
![]() | £5.99GBP |
![]() | ฿262.87THB |
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽736.5RUB |
![]() | R$43.35BRL |
![]() | د.إ29.27AED |
![]() | ₺272.04TRY |
![]() | ¥56.21CNY |
![]() | ¥1,147.69JPY |
![]() | $62.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $7.97 USD, 1 UNI = €7.14 EUR, 1 UNI = ₹665.83 INR, 1 UNI = Rp120,902.79 IDR, 1 UNI = $10.81 CAD, 1 UNI = £5.99 GBP, 1 UNI = ฿262.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.55 |
![]() | 0.0008801 |
![]() | 0.03667 |
![]() | 91.91 |
![]() | 42.89 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 0.636 |
![]() | 91.95 |
![]() | 25,531.49 |
![]() | 335.75 |
![]() | 550.24 |
![]() | 0.03654 |
![]() | 155.77 |
![]() | 0.0008741 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.1892 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNICORN của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

Berita Bitcoin Juni 2025: BTC Bertahan di Atas $105K
Bitcoin bertahan di atas $105K pada Juni 2025 seiring dengan aliran ETF dan permintaan institusional yang mendorong tren akumulasi jangka panjang.

HUMA Ramalan 2025: Utilitas Dunia Nyata di Era PayFi
Jelajahi pandangan HUMAs untuk tahun 2025 saat menghubungkan DeFi dengan pembayaran dunia nyata dalam gerakan PayFi yang sedang meningkat.

Harga SLP Juni 2025: Apakah Smooth Love Potion Siap untuk Kembali?
SLP tetap stabil pada Juni 2025—lihat apakah Smooth Love Potion siap untuk rebound besar.

Harga Solana Hari Ini: Apakah SOL Siap Meledak pada Juni 2025?
Harga Solana menunjukkan tanda-tanda kehidupan, diperdagangkan sekitar $107,58 (~2.735.000 VND) per 5 Juni 2025.

Jembatan lintas rantai: teknologi kunci yang menghubungkan dunia blockchain
Jembatan lintas rantai adalah protokol atau teknologi yang memungkinkan transfer aset, data, atau informasi antara berbagai jaringan blockchain.

Menguraikan CandyDrop Airdrop 3.0 Gate: Partisipasi Komunitas dan Pengembangan Ekosistem
Inti dari CandyDrop Airdrop 3.0 adalah untuk menghargai aktivitas pengguna.