Unique Network Thị trường hôm nay
Unique Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unique Network chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.9642. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 225,051,707 UNQ, tổng vốn hóa thị trường của Unique Network tính bằng INR là ₹18,130,022,668.76. Trong 24h qua, giá của Unique Network tính bằng INR đã tăng ₹0.04836, biểu thị mức tăng +5.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unique Network tính bằng INR là ₹1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1272.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNQ sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNQ sang INR là ₹0.9642 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNQ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNQ/INR trong ngày qua.
Giao dịch Unique Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNQ/-- Spot is $ and 0%, and UNQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unique Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi UNQ sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNQ | 0.96INR |
2UNQ | 1.92INR |
3UNQ | 2.89INR |
4UNQ | 3.85INR |
5UNQ | 4.82INR |
6UNQ | 5.78INR |
7UNQ | 6.75INR |
8UNQ | 7.71INR |
9UNQ | 8.67INR |
10UNQ | 9.64INR |
1000UNQ | 964.29INR |
5000UNQ | 4,821.46INR |
10000UNQ | 9,642.93INR |
50000UNQ | 48,214.65INR |
100000UNQ | 96,429.31INR |
Bảng chuyển đổi INR sang UNQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.03UNQ |
2INR | 2.07UNQ |
3INR | 3.11UNQ |
4INR | 4.14UNQ |
5INR | 5.18UNQ |
6INR | 6.22UNQ |
7INR | 7.25UNQ |
8INR | 8.29UNQ |
9INR | 9.33UNQ |
10INR | 10.37UNQ |
100INR | 103.7UNQ |
500INR | 518.51UNQ |
1000INR | 1,037.02UNQ |
5000INR | 5,185.14UNQ |
10000INR | 10,370.29UNQ |
Bảng chuyển đổi số tiền UNQ sang INR và INR sang UNQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UNQ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang UNQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unique Network phổ biến
Unique Network | 1 UNQ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.96INR |
![]() | Rp175.1IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Unique Network | 1 UNQ |
---|---|
![]() | ₽1.07RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.39TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.66JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNQ = $0.01 USD, 1 UNQ = €0.01 EUR, 1 UNQ = ₹0.96 INR, 1 UNQ = Rp175.1 IDR, 1 UNQ = $0.02 CAD, 1 UNQ = £0.01 GBP, 1 UNQ = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3755 |
![]() | 0.00005909 |
![]() | 0.002654 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.95 |
![]() | 0.009684 |
![]() | 0.045 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,272.5 |
![]() | 22.63 |
![]() | 39.42 |
![]() | 0.002672 |
![]() | 10.99 |
![]() | 0.00005955 |
![]() | 0.1694 |
![]() | 0.01319 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unique Network của bạn
Nhập số lượng UNQ của bạn
Nhập số lượng UNQ của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unique Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unique Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unique Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unique Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unique Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unique Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unique Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unique Network (UNQ)

Що таке Spark Protocol? Прогноз ціни SPK на 2025 рік
Протокол Spark народився в екосистемі MakerDAO і є децентралізованим кредитним ринком з глибоко інтегрованими функціями прямих кредитів.

Pendle монета, інвестиційний потенціал зіркового токена DeFi у 2025 році
PENDLE монета є рідним токеном протоколу Pendle, що використовується для сплати комісій за транзакції, участі в управлінні DAO та винагород за стейкінг.

Що таке APT: Інтерпретація Блокчейну Aptos та його потенціал у 2025 році
Дізнайтеся, що таке APT і чому Блокчейн Aptos революціонізує Web3 у 2025 році.

Криптоактиви Velo: Ціна 2025 року, технології та застосування децентралізованого фінансування
Досліджуйте потенціал Velo на ринку криптоактивів через прогнози цін на 2025 рік, інноваційні технології блокчейн, застосування Децентралізованого фінансування та винагороди за стейкінг.

Floki: Інвестиційний потенціал мем-токенів та екосистем у 2025 році
Floki стане лідером серед Мем Токенів у 2025 році завдяки своїй багатофункціональній екосистемі та маркетинговим стратегіям.

2025 RLC Криптоактиви: Ціна, Використання та Посібник для Інвесторів Web3
Відкрийте для себе вибуховий ріст криптоактивів RLC, це disruptor Web3 у сфері децентралізованих хмарних обчислень.