Validity Thị trường hôm nay
Validity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Validity chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp9,756.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,368,005.64 VAL, tổng vốn hóa thị trường của Validity tính bằng IDR là Rp794,464,532,885,627.52. Trong 24h qua, giá của Validity tính bằng IDR đã tăng Rp147.96, biểu thị mức tăng +1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Validity tính bằng IDR là Rp288,528.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp118.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Validity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Validity sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VAL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAL | 9,756.26IDR |
2VAL | 19,512.52IDR |
3VAL | 29,268.79IDR |
4VAL | 39,025.05IDR |
5VAL | 48,781.31IDR |
6VAL | 58,537.58IDR |
7VAL | 68,293.84IDR |
8VAL | 78,050.11IDR |
9VAL | 87,806.37IDR |
10VAL | 97,562.63IDR |
100VAL | 975,626.38IDR |
500VAL | 4,878,131.9IDR |
1000VAL | 9,756,263.81IDR |
5000VAL | 48,781,319.09IDR |
10000VAL | 97,562,638.18IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001024VAL |
2IDR | 0.0002049VAL |
3IDR | 0.0003074VAL |
4IDR | 0.0004099VAL |
5IDR | 0.0005124VAL |
6IDR | 0.0006149VAL |
7IDR | 0.0007174VAL |
8IDR | 0.0008199VAL |
9IDR | 0.0009224VAL |
10IDR | 0.001024VAL |
1000000IDR | 102.49VAL |
5000000IDR | 512.49VAL |
10000000IDR | 1,024.98VAL |
50000000IDR | 5,124.91VAL |
100000000IDR | 10,249.82VAL |
Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang IDR và IDR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Validity phổ biến
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹53.73INR |
![]() | Rp9,756.26IDR |
![]() | $0.87CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿21.21THB |
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | ₽59.43RUB |
![]() | R$3.5BRL |
![]() | د.إ2.36AED |
![]() | ₺21.95TRY |
![]() | ¥4.54CNY |
![]() | ¥92.61JPY |
![]() | $5.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.64 USD, 1 VAL = €0.58 EUR, 1 VAL = ₹53.73 INR, 1 VAL = Rp9,756.26 IDR, 1 VAL = $0.87 CAD, 1 VAL = £0.48 GBP, 1 VAL = ฿21.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001957 |
![]() | 0.0000003197 |
![]() | 0.00001374 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01577 |
![]() | 0.00005202 |
![]() | 0.0002378 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 5.19 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.2076 |
![]() | 0.0000138 |
![]() | 0.05779 |
![]() | 0.0000003219 |
![]() | 0.00102 |
![]() | 0.00006948 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Validity của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Prévisions de prix AXL USDT : Opportunités et défis pour le cheval noir inter-chaînes
Le potentiel de AXL/USDT est ancré dans lunicité de lécosystème Axelar.

Prix du Jeton Home : Valeur actuelle et guide d'achat pour 2025
Découvrez le potentiel du Jeton Home : prévisions de prix, stratégies dachat, analyse de la capitalisation boursière et récompenses de staking.

Qu'est-ce que le KYC ? La valeur stratégique de Know Your Customer en 2025
Découvrez comment le KYC aide à sécuriser la crypto en 2025 et pourquoi il est essentiel pour la conformité, la confiance et la protection des utilisateurs.

Qu'est-ce que la valeur extractible maximale (MEV) ?
MEV fait référence au profit potentiel que les mineurs ou les validateurs peuvent extraire en réorganisant, incluant ou excluant des transactions dans un bloc.

Le Shiba Inu peut-il atteindre 1 dollar ? Analyse de la valeur du Jeton SHIB 2025
Explorez le potentiel de Shiba Inu atteignant 1 dollar en 2025.

Indice Bitcoin : Analyse complète et valeur d'investissement
LIndex Bitcoin, en tant quoutil de référence important sur le marché des cryptomonnaies, fournit aux investisseurs et aux traders un point de référence de prix unifié.