VenomVENOM sang HKD:Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Hong Kong Dollar (HKD)

VENOM/HKD: 1 VENOM ≈ $1.27 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.27. Với nguồn cung lưu hành là 2,084,291,593.11 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng HKD là $20,755,788,636.55. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng HKD đã giảm $-0.004745, biểu thị mức giảm -0.370000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng HKD là $3,887.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2693.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang HKD

$1.27-0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang HKD là $1.27 HKD, với sự thay đổi -0.370000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VENOM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.163
-0.770000%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.163, with a 24-hour trading change of -0.770000%, VENOM/USDT Spot is $0.163 and -0.770000%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venom sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi VENOM sang HKD

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VENOM
1.27HKD
2VENOM
2.55HKD
3VENOM
3.82HKD
4VENOM
5.1HKD
5VENOM
6.38HKD
6VENOM
7.65HKD
7VENOM
8.93HKD
8VENOM
10.21HKD
9VENOM
11.48HKD
10VENOM
12.76HKD
100VENOM
127.64HKD
500VENOM
638.23HKD
1000VENOM
1,276.46HKD
5000VENOM
6,382.32HKD
10000VENOM
12,764.65HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VENOM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1HKD
0.7834VENOM
2HKD
1.56VENOM
3HKD
2.35VENOM
4HKD
3.13VENOM
5HKD
3.91VENOM
6HKD
4.7VENOM
7HKD
5.48VENOM
8HKD
6.26VENOM
9HKD
7.05VENOM
10HKD
7.83VENOM
1000HKD
783.41VENOM
5000HKD
3,917.06VENOM
10000HKD
7,834.13VENOM
50000HKD
39,170.67VENOM
100000HKD
78,341.35VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang HKD và HKD sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VENOM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.16 USD, 1 VENOM = €0.15 EUR, 1 VENOM = ₹13.7 INR, 1 VENOM = Rp2,488.44 IDR, 1 VENOM = $0.22 CAD, 1 VENOM = £0.12 GBP, 1 VENOM = ฿5.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.96
logo BTCBTC
0.0005954
logo ETHETH
0.02636
logo USDTUSDT
64.14
logo XRPXRP
29.2
logo BNBBNB
0.09918
logo SOLSOL
0.4426
logo USDCUSDC
64.2
logo SMARTSMART
11,333.63
logo TRXTRX
235.23
logo DOGEDOGE
386.3
logo STETHSTETH
0.02637
logo ADAADA
112.3
logo WBTCWBTC
0.0005977
logo HYPEHYPE
1.72
logo BCHBCH
0.1315

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venom (VENOM) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.