Xyro Thị trường hôm nay
Xyro đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xyro chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp60.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 103,667,787.95 XYRO, tổng vốn hóa thị trường của Xyro tính bằng IDR là Rp94,453,546,669,179.85. Trong 24h qua, giá của Xyro tính bằng IDR đã tăng Rp2.04, biểu thị mức tăng +3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xyro tính bằng IDR là Rp227,546.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp49.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XYRO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XYRO sang IDR là Rp60.06 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XYRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XYRO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Xyro
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003987 | 7.45% |
The real-time trading price of XYRO/USDT Spot is $0.003987, with a 24-hour trading change of 7.45%, XYRO/USDT Spot is $0.003987 and 7.45%, and XYRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xyro sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XYRO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XYRO | 60.06IDR |
2XYRO | 120.12IDR |
3XYRO | 180.18IDR |
4XYRO | 240.24IDR |
5XYRO | 300.3IDR |
6XYRO | 360.36IDR |
7XYRO | 420.43IDR |
8XYRO | 480.49IDR |
9XYRO | 540.55IDR |
10XYRO | 600.61IDR |
100XYRO | 6,006.15IDR |
500XYRO | 30,030.76IDR |
1000XYRO | 60,061.53IDR |
5000XYRO | 300,307.67IDR |
10000XYRO | 600,615.34IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XYRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01664XYRO |
2IDR | 0.03329XYRO |
3IDR | 0.04994XYRO |
4IDR | 0.06659XYRO |
5IDR | 0.08324XYRO |
6IDR | 0.09989XYRO |
7IDR | 0.1165XYRO |
8IDR | 0.1331XYRO |
9IDR | 0.1498XYRO |
10IDR | 0.1664XYRO |
10000IDR | 166.49XYRO |
50000IDR | 832.47XYRO |
100000IDR | 1,664.95XYRO |
500000IDR | 8,324.79XYRO |
1000000IDR | 16,649.59XYRO |
Bảng chuyển đổi số tiền XYRO sang IDR và IDR sang XYRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XYRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang XYRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xyro phổ biến
Xyro | 1 XYRO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp60.06IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Xyro | 1 XYRO |
---|---|
![]() | ₽0.37RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.57JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XYRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XYRO = $0 USD, 1 XYRO = €0 EUR, 1 XYRO = ₹0.33 INR, 1 XYRO = Rp60.06 IDR, 1 XYRO = $0.01 CAD, 1 XYRO = £0 GBP, 1 XYRO = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001715 |
![]() | 0.0000003177 |
![]() | 0.00001307 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01545 |
![]() | 0.00005043 |
![]() | 0.0002127 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1738 |
![]() | 0.1225 |
![]() | 0.04937 |
![]() | 0.00001308 |
![]() | 0.0000003182 |
![]() | 0.01036 |
![]() | 0.001046 |
![]() | 0.002405 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xyro của bạn
Nhập số lượng XYRO của bạn
Nhập số lượng XYRO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xyro hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xyro.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xyro sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xyro
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xyro sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xyro sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xyro sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xyro sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xyro (XYRO)

XYRO: Một nền tảng giao dịch kết hợp giải trí và tính năng xã hội
Ý tưởng cốt lõi của XYRO là làm cho giao dịch tiền điện tử trở nên dễ tiếp cận và vui vẻ

Cách Mua Đồng Xu XYRO: Hướng Dẫn Đầy Đủ Cho Năm 2025
Khám phá cách mua đồng tiền XYRO vào năm 2025 với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Giá Token Xyro: Phân tích thị trường và Chiến lược Đầu tư năm 2025
Khám phá tiềm năng của mã thông báo Xyro với báo cáo thị trường toàn diện năm 2025 của chúng tôi.

XYRO Crypto là gì?
XYRO là token tiền điện tử bản địa của nền tảng XYRO - một hệ sinh thái giao dịch xã hội được trang bị trí tuệ nhân tạo và tính chất trò chơi.

XYRO Token: Định nghĩa lại Giao dịch Tiền điện tử theo cách chơi game
Bài viết này đi sâu vào cách mà token XYRO đang tái định nghĩa giao dịch tiền điện tử thông qua việc áp dụng trò chơi và tính năng xã hội.