Yisu (Ordinals) Thị trường hôm nay
Yisu (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YISU chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2143. Với nguồn cung lưu hành là 0 YISU, tổng vốn hóa thị trường của YISU tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của YISU tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02312, biểu thị mức giảm -9.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YISU tính bằng CNY là ¥0.7604, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05895.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YISU sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YISU sang CNY là ¥0.2143 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -9.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YISU/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YISU/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Yisu (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YISU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YISU/-- Spot is $ and 0%, and YISU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yisu (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi YISU sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YISU | 0.21CNY |
2YISU | 0.42CNY |
3YISU | 0.64CNY |
4YISU | 0.85CNY |
5YISU | 1.07CNY |
6YISU | 1.28CNY |
7YISU | 1.5CNY |
8YISU | 1.71CNY |
9YISU | 1.92CNY |
10YISU | 2.14CNY |
1000YISU | 214.3CNY |
5000YISU | 1,071.53CNY |
10000YISU | 2,143.06CNY |
50000YISU | 10,715.32CNY |
100000YISU | 21,430.65CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang YISU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.66YISU |
2CNY | 9.33YISU |
3CNY | 13.99YISU |
4CNY | 18.66YISU |
5CNY | 23.33YISU |
6CNY | 27.99YISU |
7CNY | 32.66YISU |
8CNY | 37.32YISU |
9CNY | 41.99YISU |
10CNY | 46.66YISU |
100CNY | 466.62YISU |
500CNY | 2,333.1YISU |
1000CNY | 4,666.21YISU |
5000CNY | 23,331.06YISU |
10000CNY | 46,662.13YISU |
Bảng chuyển đổi số tiền YISU sang CNY và CNY sang YISU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YISU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang YISU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yisu (Ordinals) phổ biến
Yisu (Ordinals) | 1 YISU |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.54INR |
![]() | Rp460.92IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Yisu (Ordinals) | 1 YISU |
---|---|
![]() | ₽2.81RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.38JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YISU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YISU = $0.03 USD, 1 YISU = €0.03 EUR, 1 YISU = ₹2.54 INR, 1 YISU = Rp460.92 IDR, 1 YISU = $0.04 CAD, 1 YISU = £0.02 GBP, 1 YISU = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.32 |
![]() | 0.0006628 |
![]() | 0.0276 |
![]() | 70.85 |
![]() | 31.5 |
![]() | 0.1088 |
![]() | 0.469 |
![]() | 70.91 |
![]() | 408.58 |
![]() | 257.8 |
![]() | 0.02757 |
![]() | 111.72 |
![]() | 34,909.05 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.0006598 |
![]() | 23.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yisu (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng YISU của bạn
Nhập số lượng YISU của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yisu (Ordinals) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yisu (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yisu (Ordinals) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yisu (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yisu (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yisu (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yisu (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yisu (Ordinals) (YISU)

Qu'est-ce qu'un Cold Wallet Crypto ? Le guide ultime pour le stockage sécurisé des Cryptoactifs
Cet article examinera les principes de fonctionnement des Cold Wallets, leurs principaux avantages et comment les utiliser correctement, devenant ainsi le gardien de la sécurité de vos actifs.

HOUSE Jeton : Un jeton mème en plein essor sur la Blockchain Solana, suscitant une vague de manifestations immobilières.
HOUSE Jeton (Housecoin) est un jeton meme basé sur la Blockchain Solana.

Meilleurs Jetons RWA pour les Investisseurs en 2025
Découvrez les meilleurs Jetons RWA qui domineront le marché en 2025.

Prévision du prix du Jeton Bombie (BOMB)
Le projet Bombie démontre un fort attrait dans le secteur GameFi avec une base dutilisateurs de 12 millions et des données de revenus de 20 millions USD.

Prix du Jeton Home : Valeur actuelle et guide d'achat pour 2025
Découvrez le potentiel du Jeton Home : prévisions de prix, stratégies dachat, analyse de la capitalisation boursière et récompenses de staking.

Quelle est la différence entre les portefeuilles de stockage à froid et les portefeuilles de stockage à chaud ?
La définition de base dun Portefeuille à froid est très simple : cest une méthode de génération et de stockage des clés privées de cryptomonnaie complètement hors ligne.