Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.4085. Với nguồn cung lưu hành là 19,511,361,018.87 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng TWD là NT$254,609,139,194.67. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng TWD đã giảm NT$-0.02755, biểu thị mức giảm -6.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng TWD là NT$8.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.07652.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang TWD là NT$0.4085 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -6.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01272 | -6.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0127 | -6% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01272, with a 24-hour trading change of -6.46%, ZIL/USDT Spot is $0.01272 and -6.46%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.0127 and -6%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ZIL sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.4TWD |
2ZIL | 0.81TWD |
3ZIL | 1.22TWD |
4ZIL | 1.63TWD |
5ZIL | 2.04TWD |
6ZIL | 2.45TWD |
7ZIL | 2.86TWD |
8ZIL | 3.26TWD |
9ZIL | 3.67TWD |
10ZIL | 4.08TWD |
1000ZIL | 408.59TWD |
5000ZIL | 2,042.99TWD |
10000ZIL | 4,085.98TWD |
50000ZIL | 20,429.9TWD |
100000ZIL | 40,859.81TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 2.44ZIL |
2TWD | 4.89ZIL |
3TWD | 7.34ZIL |
4TWD | 9.78ZIL |
5TWD | 12.23ZIL |
6TWD | 14.68ZIL |
7TWD | 17.13ZIL |
8TWD | 19.57ZIL |
9TWD | 22.02ZIL |
10TWD | 24.47ZIL |
100TWD | 244.73ZIL |
500TWD | 1,223.69ZIL |
1000TWD | 2,447.39ZIL |
5000TWD | 12,236.96ZIL |
10000TWD | 24,473.92ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang TWD và TWD sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZIL sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.07INR |
![]() | Rp194.08IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.18RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.84JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹1.07 INR, 1 ZIL = Rp194.08 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
AVAX chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7326 |
![]() | 0.000152 |
![]() | 0.006296 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.66 |
![]() | 0.02441 |
![]() | 0.09321 |
![]() | 15.66 |
![]() | 72.68 |
![]() | 20.58 |
![]() | 58.01 |
![]() | 0.00631 |
![]() | 0.000152 |
![]() | 4.13 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.6845 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Zilliqa (ZIL) Giá Coin: Xu hướng Gần đây, Chiến lược Giao dịch
Zilliqa (ZIL), một nền tảng blockchain có khả năng xử lý cao tận dụng sharding để tăng tính mở rộng

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.

Token STAR10: Ronaldinho Coin từ Huyền thoại bóng đá người Brazil
Token STAR10 là một tài sản kỹ thuật số được phát hành bởi huyền thoại bóng đá người Brazil Ronaldinho, mang lại những lợi ích độc đáo cho người hâm mộ.