zkSHIELD Thị trường hôm nay
zkSHIELD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSHIELD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.0258. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZKSHIELD, tổng vốn hóa thị trường của zkSHIELD tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của zkSHIELD tính bằng JPY đã tăng ¥0.0003787, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSHIELD tính bằng JPY là ¥0.1769, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01464.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKSHIELD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKSHIELD sang JPY là ¥0.0258 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKSHIELD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKSHIELD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch zkSHIELD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKSHIELD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKSHIELD/-- Spot is $ and 0%, and ZKSHIELD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zkSHIELD sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ZKSHIELD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKSHIELD | 0.02JPY |
2ZKSHIELD | 0.05JPY |
3ZKSHIELD | 0.07JPY |
4ZKSHIELD | 0.1JPY |
5ZKSHIELD | 0.12JPY |
6ZKSHIELD | 0.15JPY |
7ZKSHIELD | 0.18JPY |
8ZKSHIELD | 0.2JPY |
9ZKSHIELD | 0.23JPY |
10ZKSHIELD | 0.25JPY |
10000ZKSHIELD | 258JPY |
50000ZKSHIELD | 1,290.03JPY |
100000ZKSHIELD | 2,580.07JPY |
500000ZKSHIELD | 12,900.39JPY |
1000000ZKSHIELD | 25,800.78JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZKSHIELD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 38.75ZKSHIELD |
2JPY | 77.51ZKSHIELD |
3JPY | 116.27ZKSHIELD |
4JPY | 155.03ZKSHIELD |
5JPY | 193.79ZKSHIELD |
6JPY | 232.55ZKSHIELD |
7JPY | 271.3ZKSHIELD |
8JPY | 310.06ZKSHIELD |
9JPY | 348.82ZKSHIELD |
10JPY | 387.58ZKSHIELD |
100JPY | 3,875.85ZKSHIELD |
500JPY | 19,379.25ZKSHIELD |
1000JPY | 38,758.51ZKSHIELD |
5000JPY | 193,792.55ZKSHIELD |
10000JPY | 387,585.11ZKSHIELD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKSHIELD sang JPY và JPY sang ZKSHIELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZKSHIELD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ZKSHIELD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSHIELD phổ biến
zkSHIELD | 1 ZKSHIELD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
zkSHIELD | 1 ZKSHIELD |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKSHIELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKSHIELD = $0 USD, 1 ZKSHIELD = €0 EUR, 1 ZKSHIELD = ₹0.01 INR, 1 ZKSHIELD = Rp2.72 IDR, 1 ZKSHIELD = $0 CAD, 1 ZKSHIELD = £0 GBP, 1 ZKSHIELD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1716 |
![]() | 0.00003236 |
![]() | 0.001306 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005095 |
![]() | 0.02043 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.77 |
![]() | 4.7 |
![]() | 12.58 |
![]() | 0.001305 |
![]() | 0.00003231 |
![]() | 0.9751 |
![]() | 0.107 |
![]() | 0.2265 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSHIELD của bạn
Nhập số lượng ZKSHIELD của bạn
Nhập số lượng ZKSHIELD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSHIELD hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSHIELD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSHIELD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSHIELD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSHIELD sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSHIELD sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSHIELD sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSHIELD sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSHIELD (ZKSHIELD)

USDC 是什么?美国稳定币法案有什么影响?
USDC 是一种与美元 1:1 锚定的稳定币。

2025 年黄金价格预测:多重因素驱动下的机遇与挑战
2025 年,黄金市场延续了近年来的强劲势头,价格屡创新高。

Altlayer 是什么项目?ALT 代币价格预测分析
Altlayer 凭借再质押 Rollup 技术,正在重新定义区块链的扩容范式。

2025年Theta价格:分析与市场趋势
探索Theta到2025年的潜在价格飙升,分析区块链创新、市场趋势和投资策略。

Flux价格分析:2025年市场趋势与Web3整合
探索Flux在Web3基础设施中的爆炸性增长及其潜在的价格飙升。

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析
发现Hyperskids 代币:下一个加密货币热点。