BANXBANX sang VND:Chuyển đổi BANX (BANX) sang Việt Nam đồng (VND)

BANX/VND: 1 BANX ≈ ₫0.5487 VND

Lần cập nhật mới nhất:

BANX Thị trường hôm nay

BANX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BANX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.5487. Với nguồn cung lưu hành là 14,999,320,746.53 BANX, tổng vốn hóa thị trường của BANX tính bằng VND là ₫216,017,314,460,743.1. Trong 24h qua, giá của BANX tính bằng VND đã giảm ₫-0.01563, biểu thị mức giảm -2.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BANX tính bằng VND là ₫21.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.4734.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BANX sang VND

0.5487-2.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BANX sang VND là ₫0.5487 VND, với sự thay đổi -2.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BANX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BANX/VND trong ngày qua.

Giao dịch BANX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BANX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BANX/-- Spot is $ and --, and BANX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BANX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BANX sang VND

logo BANXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BANX
0.54VND
2BANX
1.09VND
3BANX
1.64VND
4BANX
2.19VND
5BANX
2.74VND
6BANX
3.29VND
7BANX
3.84VND
8BANX
4.39VND
9BANX
4.93VND
10BANX
5.48VND
1,000BANX
548.76VND
5,000BANX
2,743.81VND
10,000BANX
5,487.63VND
50,000BANX
27,438.19VND
100,000BANX
54,876.38VND

Bảng chuyển đổi VND sang BANX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo BANX
1VND
1.82BANX
2VND
3.64BANX
3VND
5.46BANX
4VND
7.28BANX
5VND
9.11BANX
6VND
10.93BANX
7VND
12.75BANX
8VND
14.57BANX
9VND
16.4BANX
10VND
18.22BANX
100VND
182.22BANX
500VND
911.13BANX
1,000VND
1,822.27BANX
5,000VND
9,111.38BANX
10,000VND
18,222.77BANX

Bảng chuyển đổi số tiền BANX sang VND và VND sang BANX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BANX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang BANX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BANX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BANX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BANX = $0 USD, 1 BANX = €0 EUR, 1 BANX = ₹0 INR, 1 BANX = Rp0.34 IDR, 1 BANX = $0 CAD, 1 BANX = £0 GBP, 1 BANX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001116
logo BTCBTC
0.0000001711
logo ETHETH
0.000004182
logo XRPXRP
0.006346
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002216
logo SOLSOL
0.00009751
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.77
logo STETHSTETH
0.000004195
logo TRXTRX
0.0544
logo DOGEDOGE
0.0877
logo ADAADA
0.02215
logo LINKLINK
0.00079
logo HYPEHYPE
0.0003921
logo WBTCWBTC
0.000000171

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BANX (BANX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BANX của bạn

Nhập số lượng BANX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BANX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BANX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BANX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BANX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BANX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BANX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi BANX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide