CSP DAO NetworkNEBO sang EUR:Chuyển đổi CSP DAO Network (NEBO) sang Euro (EUR)

NEBO/EUR: 1 NEBO ≈ €0.8006 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CSP DAO Network Thị trường hôm nay

CSP DAO Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEBO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8006. Với nguồn cung lưu hành là 1,193,588.66 NEBO, tổng vốn hóa thị trường của NEBO tính bằng EUR là €820,282.31. Trong 24h qua, giá của NEBO tính bằng EUR đã giảm €-0.003942, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEBO tính bằng EUR là €30.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3305.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEBO sang EUR

0.8006-0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEBO sang EUR là €0.8006 EUR, với sự thay đổi -0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEBO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEBO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CSP DAO Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEBO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEBO/-- Spot is $ and --, and NEBO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CSP DAO Network sang Euro

Bảng chuyển đổi NEBO sang EUR

logo CSP DAO NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEBO
0.8EUR
2NEBO
1.6EUR
3NEBO
2.4EUR
4NEBO
3.2EUR
5NEBO
4EUR
6NEBO
4.8EUR
7NEBO
5.6EUR
8NEBO
6.4EUR
9NEBO
7.2EUR
10NEBO
8EUR
1,000NEBO
800.69EUR
5,000NEBO
4,003.49EUR
10,000NEBO
8,006.99EUR
50,000NEBO
40,034.97EUR
100,000NEBO
80,069.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEBO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CSP DAO Network
1EUR
1.24NEBO
2EUR
2.49NEBO
3EUR
3.74NEBO
4EUR
4.99NEBO
5EUR
6.24NEBO
6EUR
7.49NEBO
7EUR
8.74NEBO
8EUR
9.99NEBO
9EUR
11.24NEBO
10EUR
12.48NEBO
100EUR
124.89NEBO
500EUR
624.45NEBO
1,000EUR
1,248.9NEBO
5,000EUR
6,244.54NEBO
10,000EUR
12,489.08NEBO

Bảng chuyển đổi số tiền NEBO sang EUR và EUR sang NEBO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NEBO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NEBO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CSP DAO Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEBO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEBO = $0.93 USD, 1 NEBO = €0.8 EUR, 1 NEBO = ₹81.73 INR, 1 NEBO = Rp15,173.58 IDR, 1 NEBO = $1.29 CAD, 1 NEBO = £0.69 GBP, 1 NEBO = ฿30.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.12
logo BTCBTC
0.005271
logo ETHETH
0.1312
logo XRPXRP
199.09
logo USDTUSDT
582.4
logo BNBBNB
0.6898
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
582.83
logo SMARTSMART
85,591.88
logo STETHSTETH
0.1314
logo TRXTRX
1,679.63
logo DOGEDOGE
2,750.97
logo ADAADA
688.83
logo LINKLINK
25.01
logo HYPEHYPE
12.81
logo WBTCWBTC
0.005269

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CSP DAO Network (NEBO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NEBO của bạn

Nhập số lượng NEBO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CSP DAO Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CSP DAO Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CSP DAO Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CSP DAO Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CSP DAO Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CSP DAO Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CSP DAO Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide