Energy WebEWT sang USD:Chuyển đổi Energy Web (EWT) sang Đô la Mỹ (USD)

EWT/USD: 1 EWT ≈ $1.62 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Energy Web Thị trường hôm nay

Energy Web đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Energy Web chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,766,954.11 EWT, tổng vốn hóa thị trường của Energy Web tính bằng USD là $98,831,374.16. Trong 24h qua, giá của Energy Web tính bằng USD đã tăng $0.07724, biểu thị mức tăng +5.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energy Web tính bằng USD là $0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EWT sang USD

$1.62+5.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EWT sang USD là $1.62 USD, với sự thay đổi +5.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EWT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EWT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Energy Web

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Energy WebEWT/USDT
Giao ngay
$1.62
+5.07%

The real-time trading price of EWT/USDT Spot is $1.62, with a 24-hour trading change of +5.07%, EWT/USDT Spot is $1.62 and +5.07%, and EWT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Energy Web sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi EWT sang USD

logo Energy WebSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1EWT
1.61USD
2EWT
3.22USD
3EWT
4.83USD
4EWT
6.44USD
5EWT
8.06USD
6EWT
9.67USD
7EWT
11.28USD
8EWT
12.89USD
9EWT
14.51USD
10EWT
16.12USD
100EWT
161.24USD
500EWT
806.2USD
1,000EWT
1,612.4USD
5,000EWT
8,062USD
10,000EWT
16,124USD

Bảng chuyển đổi USD sang EWT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energy Web
1USD
0.6201EWT
2USD
1.24EWT
3USD
1.86EWT
4USD
2.48EWT
5USD
3.1EWT
6USD
3.72EWT
7USD
4.34EWT
8USD
4.96EWT
9USD
5.58EWT
10USD
6.2EWT
1,000USD
620.19EWT
5,000USD
3,100.96EWT
10,000USD
6,201.93EWT
50,000USD
31,009.67EWT
100,000USD
62,019.35EWT

Bảng chuyển đổi số tiền EWT sang USD và USD sang EWT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EWT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang EWT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energy Web phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EWT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EWT = $1.61 USD, 1 EWT = €1.38 EUR, 1 EWT = ₹141.37 INR, 1 EWT = Rp26,225.33 IDR, 1 EWT = $2.22 CAD, 1 EWT = £1.2 GBP, 1 EWT = ฿52.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.89
logo BTCBTC
0.004046
logo ETHETH
0.1049
logo XRPXRP
151.97
logo USDTUSDT
499.89
logo BNBBNB
0.5887
logo SOLSOL
2.46
logo SMARTSMART
54,945.65
logo USDCUSDC
500.25
logo STETHSTETH
0.1055
logo DOGEDOGE
2,030.95
logo TRXTRX
1,381.52
logo ADAADA
545.49
logo LINKLINK
20.87
logo HYPEHYPE
10.45
logo WBTCWBTC
0.004063

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Energy Web (EWT) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng EWT của bạn

Nhập số lượng EWT của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energy Web hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energy Web.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energy Web sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energy Web sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energy Web sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energy Web sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energy Web sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.