Ethereum (Wormhole)ETH sang PKR:Chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Rupee Pakistan (PKR)

ETH/PKR: 1 ETH ≈ ₨1,287,833.09 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Rupee Pakistan (PKR) là ₨1,287,833.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng PKR là ₨0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng PKR đã giảm ₨-14,585, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng PKR là ₨1,404,433.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨41,535.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang PKR

1,287,833.09-1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang PKR là ₨1,287,833.09 PKR, với sự thay đổi -1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Giao ngay
$4,571.03
-1.18%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Giao ngay
$0.04045
-2.49%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Giao ngay
$4,569.6
-1.23%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,568.6
-1.17%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,571.03, with a 24-hour trading change of -1.18%, ETH/USDT Spot is $4,571.03 and -1.18%, and ETH/USDT Perpetual is $4,568.6 and -1.17%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Rupee Pakistan

Bảng chuyển đổi ETH sang PKR

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1ETH
1,287,833.09PKR
2ETH
2,575,666.19PKR
3ETH
3,863,499.28PKR
4ETH
5,151,332.38PKR
5ETH
6,439,165.48PKR
6ETH
7,726,998.57PKR
7ETH
9,014,831.67PKR
8ETH
10,302,664.77PKR
9ETH
11,590,497.86PKR
10ETH
12,878,330.96PKR
100ETH
128,783,309.63PKR
500ETH
643,916,548.15PKR
1,000ETH
1,287,833,096.31PKR
5,000ETH
6,439,165,481.56PKR
10,000ETH
12,878,330,963.12PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang ETH

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1PKR
0.0000007764ETH
2PKR
0.000001552ETH
3PKR
0.000002329ETH
4PKR
0.000003105ETH
5PKR
0.000003882ETH
6PKR
0.000004658ETH
7PKR
0.000005435ETH
8PKR
0.000006211ETH
9PKR
0.000006988ETH
10PKR
0.000007764ETH
1,000,000,000PKR
776.49ETH
5,000,000,000PKR
3,882.49ETH
10,000,000,000PKR
7,764.98ETH
50,000,000,000PKR
38,824.9ETH
100,000,000,000PKR
77,649.81ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang PKR và PKR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 PKR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,540.76 USD, 1 ETH = €3,905.51 EUR, 1 ETH = ₹398,340.9 INR, 1 ETH = Rp74,442,904.52 IDR, 1 ETH = $6,272.15 CAD, 1 ETH = £3,367.88 GBP, 1 ETH = ฿147,300.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.1041
logo BTCBTC
0.00001568
logo ETHETH
0.0003867
logo XRPXRP
0.5884
logo USDTUSDT
1.76
logo BNBBNB
0.002036
logo SOLSOL
0.008403
logo USDCUSDC
1.76
logo SMARTSMART
252.17
logo STETHSTETH
0.0003878
logo DOGEDOGE
7.93
logo TRXTRX
5.07
logo ADAADA
2.04
logo LINKLINK
0.07327
logo WBTCWBTC
0.00001565
logo HYPEHYPE
0.0363

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Pakistan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Rupee Pakistan (PKR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Rupee Pakistan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PKR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Rupee Pakistan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Rupee Pakistan (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Rupee Pakistan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Rupee Pakistan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Pakistan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Pakistan (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide