HourglassWAIT sang IDR:Chuyển đổi Hourglass (WAIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WAIT/IDR: 1 WAIT ≈ Rp73.48 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Hourglass Thị trường hôm nay

Hourglass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAIT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp73.48. Với nguồn cung lưu hành là 97,751,977.44 WAIT, tổng vốn hóa thị trường của WAIT tính bằng IDR là Rp117,068,909,906,264.38. Trong 24h qua, giá của WAIT tính bằng IDR đã giảm Rp-3.29, biểu thị mức giảm -4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAIT tính bằng IDR là Rp7,573.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp28.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAIT sang IDR

Rp73.48-4.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAIT sang IDR là Rp73.48 IDR, với sự thay đổi -4.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Hourglass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WAIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WAIT/-- Spot is $ and --, and WAIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hourglass sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WAIT sang IDR

logo HourglassSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAIT
73.48IDR
2WAIT
146.97IDR
3WAIT
220.46IDR
4WAIT
293.95IDR
5WAIT
367.44IDR
6WAIT
440.93IDR
7WAIT
514.42IDR
8WAIT
587.9IDR
9WAIT
661.39IDR
10WAIT
734.88IDR
100WAIT
7,348.87IDR
500WAIT
36,744.36IDR
1,000WAIT
73,488.73IDR
5,000WAIT
367,443.66IDR
10,000WAIT
734,887.33IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hourglass
1IDR
0.0136WAIT
2IDR
0.02721WAIT
3IDR
0.04082WAIT
4IDR
0.05443WAIT
5IDR
0.06803WAIT
6IDR
0.08164WAIT
7IDR
0.09525WAIT
8IDR
0.1088WAIT
9IDR
0.1224WAIT
10IDR
0.136WAIT
10,000IDR
136.07WAIT
50,000IDR
680.37WAIT
100,000IDR
1,360.75WAIT
500,000IDR
6,803.76WAIT
1,000,000IDR
13,607.52WAIT

Bảng chuyển đổi số tiền WAIT sang IDR và IDR sang WAIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang WAIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hourglass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAIT = $0 USD, 1 WAIT = €0 EUR, 1 WAIT = ₹0.39 INR, 1 WAIT = Rp73.49 IDR, 1 WAIT = $0.01 CAD, 1 WAIT = £0 GBP, 1 WAIT = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001802
logo BTCBTC
0.000000272
logo ETHETH
0.000006637
logo XRPXRP
0.01037
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003536
logo SOLSOL
0.0001552
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.46
logo STETHSTETH
0.000006661
logo TRXTRX
0.08712
logo DOGEDOGE
0.1397
logo ADAADA
0.03498
logo LINKLINK
0.001243
logo HYPEHYPE
0.0006627
logo WBTCWBTC
0.0000002718

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hourglass (WAIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WAIT của bạn

Nhập số lượng WAIT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hourglass hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hourglass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hourglass sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hourglass sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hourglass sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hourglass sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hourglass sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hourglass (WAIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide