Huma FinanceHUMA sang EUR:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Euro (EUR)

HUMA/EUR: 1 HUMA ≈ €0.02953 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02953. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng EUR là €43,923,045.69. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng EUR đã giảm €-0.0009247, biểu thị mức giảm -3.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng EUR là €0.09608, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02513.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang EUR

0.02953-3.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang EUR là €0.02953 EUR, với sự thay đổi -3.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03458
-2.17%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03445
-2.55%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03458, with a 24-hour trading change of -2.17%, HUMA/USDT Spot is $0.03458 and -2.17%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03445 and -2.55%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi HUMA sang EUR

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HUMA
0.02EUR
2HUMA
0.05EUR
3HUMA
0.08EUR
4HUMA
0.11EUR
5HUMA
0.14EUR
6HUMA
0.17EUR
7HUMA
0.2EUR
8HUMA
0.23EUR
9HUMA
0.26EUR
10HUMA
0.29EUR
10,000HUMA
295.37EUR
50,000HUMA
1,476.87EUR
100,000HUMA
2,953.74EUR
500,000HUMA
14,768.74EUR
1,000,000HUMA
29,537.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HUMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1EUR
33.85HUMA
2EUR
67.71HUMA
3EUR
101.56HUMA
4EUR
135.42HUMA
5EUR
169.27HUMA
6EUR
203.13HUMA
7EUR
236.98HUMA
8EUR
270.84HUMA
9EUR
304.69HUMA
10EUR
338.55HUMA
100EUR
3,385.52HUMA
500EUR
16,927.63HUMA
1,000EUR
33,855.27HUMA
5,000EUR
169,276.36HUMA
10,000EUR
338,552.72HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang EUR và EUR sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HUMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹3.02 INR, 1 HUMA = Rp560 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.15
logo BTCBTC
0.0049
logo ETHETH
0.1255
logo XRPXRP
187.46
logo USDTUSDT
582.52
logo BNBBNB
0.6897
logo SOLSOL
2.98
logo SMARTSMART
69,181.37
logo USDCUSDC
583.34
logo STETHSTETH
0.1261
logo DOGEDOGE
2,516.05
logo ADAADA
613.36
logo TRXTRX
1,617.45
logo HYPEHYPE
12.03
logo LINKLINK
26.14
logo WBTCWBTC
0.004898

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.