InitiaINIT sang INR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

INIT/INR: 1 INIT ≈ ₹37.49 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹37.49. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng INR là ₹489,038,240,551.63. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng INR đã giảm ₹-3.4, biểu thị mức giảm -8.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng INR là ₹126.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹29.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR

37.49-8.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹37.49 INR, với sự thay đổi -8.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.425
-8.30%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4254
-8.36%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.425, with a 24-hour trading change of -8.30%, INIT/USDT Spot is $0.425 and -8.30%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4254 and -8.36%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi INIT sang INR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INIT
37.62INR
2INIT
75.25INR
3INIT
112.88INR
4INIT
150.51INR
5INIT
188.14INR
6INIT
225.77INR
7INIT
263.4INR
8INIT
301.03INR
9INIT
338.66INR
10INIT
376.29INR
100INIT
3,762.98INR
500INIT
18,814.94INR
1,000INIT
37,629.89INR
5,000INIT
188,149.47INR
10,000INIT
376,298.95INR

Bảng chuyển đổi INR sang INIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1INR
0.02657INIT
2INR
0.05314INIT
3INR
0.07972INIT
4INR
0.1062INIT
5INR
0.1328INIT
6INR
0.1594INIT
7INR
0.186INIT
8INR
0.2125INIT
9INR
0.2391INIT
10INR
0.2657INIT
10,000INR
265.74INIT
50,000INR
1,328.73INIT
100,000INR
2,657.46INIT
500,000INR
13,287.3INIT
1,000,000INR
26,574.61INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.43 USD, 1 INIT = €0.37 EUR, 1 INIT = ₹37.5 INR, 1 INIT = Rp6,956.45 IDR, 1 INIT = $0.59 CAD, 1 INIT = £0.32 GBP, 1 INIT = ฿13.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3217
logo BTCBTC
0.00004798
logo ETHETH
0.001229
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006716
logo SOLSOL
0.02896
logo SMARTSMART
682.38
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001231
logo DOGEDOGE
24.76
logo ADAADA
6
logo TRXTRX
15.93
logo HYPEHYPE
0.1183
logo LINKLINK
0.2519
logo WBTCWBTC
0.00004796

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.