KyberKNC sang HKD:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KNC/HKD: 1 KNC ≈ $3.15 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $3.15. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng HKD là $4,209,396,480.21. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng HKD đã giảm $-0.2707, biểu thị mức giảm -7.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng HKD là $44.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang HKD

$3.15-7.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang HKD là $3.15 HKD, với sự thay đổi -7.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.404
-7.88%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4036
-7.98%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.404, with a 24-hour trading change of -7.88%, KNC/USDT Spot is $0.404 and -7.88%, and KNC/USDT Perpetual is $0.4036 and -7.98%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KNC sang HKD

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KNC
3.15HKD
2KNC
6.3HKD
3KNC
9.45HKD
4KNC
12.6HKD
5KNC
15.75HKD
6KNC
18.9HKD
7KNC
22.06HKD
8KNC
25.21HKD
9KNC
28.36HKD
10KNC
31.51HKD
100KNC
315.16HKD
500KNC
1,575.8HKD
1,000KNC
3,151.61HKD
5,000KNC
15,758.07HKD
10,000KNC
31,516.14HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KNC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1HKD
0.3172KNC
2HKD
0.6345KNC
3HKD
0.9518KNC
4HKD
1.26KNC
5HKD
1.58KNC
6HKD
1.9KNC
7HKD
2.22KNC
8HKD
2.53KNC
9HKD
2.85KNC
10HKD
3.17KNC
1,000HKD
317.29KNC
5,000HKD
1,586.48KNC
10,000HKD
3,172.97KNC
50,000HKD
15,864.88KNC
100,000HKD
31,729.76KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang HKD và HKD sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.4 USD, 1 KNC = €0.34 EUR, 1 KNC = ₹35.2 INR, 1 KNC = Rp6,530.31 IDR, 1 KNC = $0.55 CAD, 1 KNC = £0.3 GBP, 1 KNC = ฿13.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.56
logo BTCBTC
0.0005375
logo ETHETH
0.01395
logo XRPXRP
20.64
logo USDTUSDT
63.63
logo BNBBNB
0.07569
logo SOLSOL
0.3306
logo SMARTSMART
7,516.9
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01416
logo TRXTRX
177.88
logo ADAADA
68.76
logo DOGEDOGE
284.82
logo LINKLINK
2.82
logo HYPEHYPE
1.39
logo WBTCWBTC
0.0005394

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.