Layer3L3 sang VND:Chuyển đổi Layer3 (L3) sang Việt Nam đồng (VND)

L3/VND: 1 L3 ≈ ₫1,060.17 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Layer3 Thị trường hôm nay

Layer3 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Layer3 chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,060.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 736,445,757.74 L3, tổng vốn hóa thị trường của Layer3 tính bằng VND là ₫20,428,041,057,895,252.83. Trong 24h qua, giá của Layer3 tính bằng VND đã tăng ₫13.23, biểu thị mức tăng +1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer3 tính bằng VND là ₫4,209.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫919.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang VND

1,060.17+1.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang VND là ₫1,060.17 VND, với sự thay đổi +1.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá L3/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/VND trong ngày qua.

Giao dịch Layer3

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Layer3L3/USDT
Giao ngay
$0.04002
-0.19%
logo Layer3L3/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03988
-0.20%

The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.04002, with a 24-hour trading change of -0.19%, L3/USDT Spot is $0.04002 and -0.19%, and L3/USDT Perpetual is $0.03988 and -0.20%.

Bảng chuyển đổi Layer3 sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi L3 sang VND

logo Layer3Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1L3
1,060.17VND
2L3
2,120.35VND
3L3
3,180.52VND
4L3
4,240.7VND
5L3
5,300.87VND
6L3
6,361.05VND
7L3
7,421.22VND
8L3
8,481.4VND
9L3
9,541.57VND
10L3
10,601.75VND
100L3
106,017.53VND
500L3
530,087.66VND
1,000L3
1,060,175.33VND
5,000L3
5,300,876.68VND
10,000L3
10,601,753.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang L3

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Layer3
1VND
0.0009432L3
2VND
0.001886L3
3VND
0.002829L3
4VND
0.003772L3
5VND
0.004716L3
6VND
0.005659L3
7VND
0.006602L3
8VND
0.007545L3
9VND
0.008489L3
10VND
0.009432L3
1,000,000VND
943.24L3
5,000,000VND
4,716.2L3
10,000,000VND
9,432.4L3
50,000,000VND
47,162.01L3
100,000,000VND
94,324.02L3

Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang VND và VND sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 L3 sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.04 USD, 1 L3 = €0.03 EUR, 1 L3 = ₹3.55 INR, 1 L3 = Rp659.05 IDR, 1 L3 = $0.06 CAD, 1 L3 = £0.03 GBP, 1 L3 = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00112
logo BTCBTC
0.000000168
logo ETHETH
0.000004562
logo XRPXRP
0.006594
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002294
logo SOLSOL
0.0001052
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
3.46
logo STETHSTETH
0.00000457
logo TRXTRX
0.05445
logo DOGEDOGE
0.08911
logo ADAADA
0.02225
logo LINKLINK
0.0007629
logo WBTCWBTC
0.0000001679
logo HYPEHYPE
0.0004565

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Layer3 (L3) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng L3 của bạn

Nhập số lượng L3 của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Layer3 sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Layer3 sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về Layer3 (L3)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.