MaverickMAV sang HKD:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MAV/HKD: 1 MAV ≈ $0.446 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.446. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 689,553,599.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng HKD là $2,414,575,216.93. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng HKD đã tăng $0.04318, biểu thị mức tăng +10.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng HKD là $6.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2922.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang HKD

$0.446+10.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang HKD là $0.446 HKD, với sự thay đổi +10.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.05715
+10.52%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05729
+11.05%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.05715, with a 24-hour trading change of +10.52%, MAV/USDT Spot is $0.05715 and +10.52%, and MAV/USDT Perpetual is $0.05729 and +11.05%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MAV sang HKD

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MAV
0.44HKD
2MAV
0.89HKD
3MAV
1.33HKD
4MAV
1.78HKD
5MAV
2.23HKD
6MAV
2.67HKD
7MAV
3.12HKD
8MAV
3.56HKD
9MAV
4.01HKD
10MAV
4.46HKD
1,000MAV
446.09HKD
5,000MAV
2,230.46HKD
10,000MAV
4,460.92HKD
50,000MAV
22,304.63HKD
100,000MAV
44,609.27HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MAV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1HKD
2.24MAV
2HKD
4.48MAV
3HKD
6.72MAV
4HKD
8.96MAV
5HKD
11.2MAV
6HKD
13.45MAV
7HKD
15.69MAV
8HKD
17.93MAV
9HKD
20.17MAV
10HKD
22.41MAV
100HKD
224.16MAV
500HKD
1,120.84MAV
1,000HKD
2,241.68MAV
5,000HKD
11,208.43MAV
10,000HKD
22,416.86MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang HKD và HKD sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.06 USD, 1 MAV = €0.05 EUR, 1 MAV = ₹4.98 INR, 1 MAV = Rp924.33 IDR, 1 MAV = $0.08 CAD, 1 MAV = £0.04 GBP, 1 MAV = ฿1.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.55
logo BTCBTC
0.0005386
logo ETHETH
0.01403
logo XRPXRP
20.4
logo USDTUSDT
63.63
logo BNBBNB
0.07393
logo SOLSOL
0.3316
logo SMARTSMART
8,127.79
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01406
logo DOGEDOGE
273.42
logo ADAADA
66.8
logo TRXTRX
181.19
logo LINKLINK
2.59
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005384

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về Maverick (MAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.