NEMXEM sang HKD:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XEM/HKD: 1 XEM ≈ $0.01837 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01837. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng HKD là $1,298,192,142.4. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng HKD đã giảm $-0.000556, biểu thị mức giảm -2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng HKD là $14.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006658.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang HKD

$0.01837-2.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang HKD là $0.01837 HKD, với sự thay đổi -2.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002348
-3.37%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002353
-3.11%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002348, with a 24-hour trading change of -3.37%, XEM/USDT Spot is $0.002348 and -3.37%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002353 and -3.11%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XEM sang HKD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XEM
0.01HKD
2XEM
0.03HKD
3XEM
0.05HKD
4XEM
0.07HKD
5XEM
0.09HKD
6XEM
0.11HKD
7XEM
0.12HKD
8XEM
0.14HKD
9XEM
0.16HKD
10XEM
0.18HKD
10,000XEM
183.75HKD
50,000XEM
918.79HKD
100,000XEM
1,837.59HKD
500,000XEM
9,187.95HKD
1,000,000XEM
18,375.91HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XEM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1HKD
54.41XEM
2HKD
108.83XEM
3HKD
163.25XEM
4HKD
217.67XEM
5HKD
272.09XEM
6HKD
326.51XEM
7HKD
380.93XEM
8HKD
435.35XEM
9HKD
489.77XEM
10HKD
544.19XEM
100HKD
5,441.9XEM
500HKD
27,209.53XEM
1,000HKD
54,419.06XEM
5,000HKD
272,095.31XEM
10,000HKD
544,190.63XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang HKD và HKD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.21 INR, 1 XEM = Rp38.08 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005627
logo ETHETH
0.01528
logo XRPXRP
21.78
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.07644
logo SOLSOL
0.357
logo USDCUSDC
63.71
logo SMARTSMART
9,708.35
logo STETHSTETH
0.0153
logo TRXTRX
182.24
logo DOGEDOGE
297.91
logo ADAADA
74.26
logo LINKLINK
2.66
logo HYPEHYPE
1.47
logo WBTCWBTC
0.0005624

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.