ONFAOFT sang EUR:Chuyển đổi ONFA (OFT) sang Euro (EUR)

OFT/EUR: 1 OFT ≈ €0.6232 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ONFA Thị trường hôm nay

ONFA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OFT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6232. Với nguồn cung lưu hành là 113,502,215.57 OFT, tổng vốn hóa thị trường của OFT tính bằng EUR là €60,719,647.27. Trong 24h qua, giá của OFT tính bằng EUR đã giảm €-0.00199, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OFT tính bằng EUR là €2.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1109.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFT sang EUR

0.6232-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFT sang EUR là €0.6232 EUR, với sự thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OFT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ONFA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OFT/-- Spot is $ and --, and OFT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ONFA sang Euro

Bảng chuyển đổi OFT sang EUR

logo ONFASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OFT
0.62EUR
2OFT
1.24EUR
3OFT
1.86EUR
4OFT
2.49EUR
5OFT
3.11EUR
6OFT
3.73EUR
7OFT
4.36EUR
8OFT
4.98EUR
9OFT
5.6EUR
10OFT
6.23EUR
1,000OFT
623.28EUR
5,000OFT
3,116.41EUR
10,000OFT
6,232.83EUR
50,000OFT
31,164.18EUR
100,000OFT
62,328.37EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OFT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ONFA
1EUR
1.6OFT
2EUR
3.2OFT
3EUR
4.81OFT
4EUR
6.41OFT
5EUR
8.02OFT
6EUR
9.62OFT
7EUR
11.23OFT
8EUR
12.83OFT
9EUR
14.43OFT
10EUR
16.04OFT
100EUR
160.44OFT
500EUR
802.2OFT
1,000EUR
1,604.4OFT
5,000EUR
8,022.02OFT
10,000EUR
16,044.05OFT

Bảng chuyển đổi số tiền OFT sang EUR và EUR sang OFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONFA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFT = $0.73 USD, 1 OFT = €0.62 EUR, 1 OFT = ₹63.62 INR, 1 OFT = Rp11,811.48 IDR, 1 OFT = $1.01 CAD, 1 OFT = £0.54 GBP, 1 OFT = ฿23.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.2
logo BTCBTC
0.005302
logo ETHETH
0.1323
logo XRPXRP
201.64
logo USDTUSDT
582.25
logo BNBBNB
0.6892
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
582.6
logo SMARTSMART
82,307.37
logo STETHSTETH
0.1325
logo TRXTRX
1,693.45
logo DOGEDOGE
2,774.82
logo ADAADA
694.58
logo LINKLINK
25.07
logo HYPEHYPE
13.17
logo WBTCWBTC
0.005298

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ONFA (OFT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OFT của bạn

Nhập số lượng OFT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONFA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONFA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONFA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONFA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONFA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONFA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONFA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tìm hiểu thêm về ONFA (OFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide