OpSecOPSEC sang HKD:Chuyển đổi OpSec (OPSEC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OPSEC/HKD: 1 OPSEC ≈ $0.03349 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

OpSec Thị trường hôm nay

OpSec đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPSEC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03349. Với nguồn cung lưu hành là 98,899,618.63 OPSEC, tổng vốn hóa thị trường của OPSEC tính bằng HKD là $25,878,161.35. Trong 24h qua, giá của OPSEC tính bằng HKD đã giảm $-0.005123, biểu thị mức giảm -15.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPSEC tính bằng HKD là $24.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01853.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPSEC sang HKD

$0.03349-15.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPSEC sang HKD là $0.03349 HKD, với sự thay đổi -15.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPSEC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPSEC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch OpSec

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPSEC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPSEC/-- Spot is $ and --, and OPSEC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpSec sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OPSEC sang HKD

logo OpSecSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OPSEC
0.03HKD
2OPSEC
0.06HKD
3OPSEC
0.1HKD
4OPSEC
0.13HKD
5OPSEC
0.16HKD
6OPSEC
0.2HKD
7OPSEC
0.23HKD
8OPSEC
0.26HKD
9OPSEC
0.3HKD
10OPSEC
0.33HKD
10,000OPSEC
334.96HKD
50,000OPSEC
1,674.8HKD
100,000OPSEC
3,349.6HKD
500,000OPSEC
16,748.01HKD
1,000,000OPSEC
33,496.02HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OPSEC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo OpSec
1HKD
29.85OPSEC
2HKD
59.7OPSEC
3HKD
89.56OPSEC
4HKD
119.41OPSEC
5HKD
149.27OPSEC
6HKD
179.12OPSEC
7HKD
208.98OPSEC
8HKD
238.83OPSEC
9HKD
268.68OPSEC
10HKD
298.54OPSEC
100HKD
2,985.42OPSEC
500HKD
14,927.14OPSEC
1,000HKD
29,854.29OPSEC
5,000HKD
149,271.45OPSEC
10,000HKD
298,542.9OPSEC

Bảng chuyển đổi số tiền OPSEC sang HKD và HKD sang OPSEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OPSEC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OPSEC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpSec phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPSEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPSEC = $0 USD, 1 OPSEC = €0 EUR, 1 OPSEC = ₹0.38 INR, 1 OPSEC = Rp69.74 IDR, 1 OPSEC = $0.01 CAD, 1 OPSEC = £0 GBP, 1 OPSEC = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005816
logo ETHETH
0.01451
logo XRPXRP
21.92
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.076
logo SOLSOL
0.3396
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,552.21
logo STETHSTETH
0.01454
logo TRXTRX
184.73
logo DOGEDOGE
304.28
logo ADAADA
76.48
logo LINKLINK
2.78
logo HYPEHYPE
1.41
logo WBTCWBTC
0.0005806

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpSec (OPSEC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OPSEC của bạn

Nhập số lượng OPSEC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpSec hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpSec.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpSec sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpSec sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpSec sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpSec sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpSec sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về OpSec (OPSEC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide