Polyhedra Network Thị trường hôm nay
Polyhedra Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKJ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2046. Với nguồn cung lưu hành là 339,444,445 ZKJ, tổng vốn hóa thị trường của ZKJ tính bằng EUR là €59,591,600.48. Trong 24h qua, giá của ZKJ tính bằng EUR đã giảm €-0.00658, biểu thị mức giảm -3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKJ tính bằng EUR là €85.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1182.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKJ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKJ sang EUR là €0.2046 EUR, với sự thay đổi -3.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKJ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKJ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Polyhedra Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2373 | -2.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2377 | -2.66% |
The real-time trading price of ZKJ/USDT Spot is $0.2373, with a 24-hour trading change of -2.69%, ZKJ/USDT Spot is $0.2373 and -2.69%, and ZKJ/USDT Perpetual is $0.2377 and -2.66%.
Bảng chuyển đổi Polyhedra Network sang Euro
Bảng chuyển đổi ZKJ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKJ | 0.2EUR |
2ZKJ | 0.4EUR |
3ZKJ | 0.61EUR |
4ZKJ | 0.81EUR |
5ZKJ | 1.02EUR |
6ZKJ | 1.22EUR |
7ZKJ | 1.43EUR |
8ZKJ | 1.63EUR |
9ZKJ | 1.84EUR |
10ZKJ | 2.04EUR |
1,000ZKJ | 204.63EUR |
5,000ZKJ | 1,023.17EUR |
10,000ZKJ | 2,046.34EUR |
50,000ZKJ | 10,231.74EUR |
100,000ZKJ | 20,463.48EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZKJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.88ZKJ |
2EUR | 9.77ZKJ |
3EUR | 14.66ZKJ |
4EUR | 19.54ZKJ |
5EUR | 24.43ZKJ |
6EUR | 29.32ZKJ |
7EUR | 34.2ZKJ |
8EUR | 39.09ZKJ |
9EUR | 43.98ZKJ |
10EUR | 48.86ZKJ |
100EUR | 488.67ZKJ |
500EUR | 2,443.37ZKJ |
1,000EUR | 4,886.75ZKJ |
5,000EUR | 24,433.76ZKJ |
10,000EUR | 48,867.52ZKJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKJ sang EUR và EUR sang ZKJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polyhedra Network phổ biến
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹21.33INR |
![]() | Rp3,956.41IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.89THB |
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | ₽19.38RUB |
![]() | R$1.32BRL |
![]() | د.إ0.89AED |
![]() | ₺9.92TRY |
![]() | ¥1.75CNY |
![]() | ¥36JPY |
![]() | $1.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKJ = $0.24 USD, 1 ZKJ = €0.21 EUR, 1 ZKJ = ₹21.33 INR, 1 ZKJ = Rp3,956.41 IDR, 1 ZKJ = $0.34 CAD, 1 ZKJ = £0.18 GBP, 1 ZKJ = ฿7.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.33 |
![]() | 0.004858 |
![]() | 0.1256 |
![]() | 178.17 |
![]() | 582.96 |
![]() | 0.6795 |
![]() | 2.9 |
![]() | 58,331.43 |
![]() | 582.87 |
![]() | 0.126 |
![]() | 2,360.92 |
![]() | 1,631.12 |
![]() | 668.44 |
![]() | 24.71 |
![]() | 0.004858 |
![]() | 12.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Polyhedra Network (ZKJ) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polyhedra Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polyhedra Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polyhedra Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polyhedra Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polyhedra Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polyhedra Network (ZKJ)

ZKJ Token Price Analysis and 2025 Price Prediction
Gate exchange data shows that the price of ZKJ is currently reported at 0.2368 USD, with a market cap remaining around 76 million USD.

ZKJ Crash Analysis: A Wake-Up Call on Liquidity Risks in the Crypto Market
On-chain data reveals the intricate operations behind the big dump of ZKJ, with the liquidation amount of ZKJ across the network nearing 100 million dollars.

The Full Analysis Of The ZKJ Crash: What Is The Future Trend Of ZKJ After The Market Shock?
The ZKJ incident reveals three major risk points of emerging tokens.