PundiXPUNDIX sang GBP:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Bảng Anh (GBP)

PUNDIX/GBP: 1 PUNDIX ≈ £0.2313 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2313. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng GBP là £44,303,136.95. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng GBP đã giảm £-0.01206, biểu thị mức giảm -4.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng GBP là £7.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1598.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang GBP

£0.2313-4.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang GBP là £0.2313 GBP, với sự thay đổi -4.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.3132
-5.11%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3131
-5.32%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.3132, with a 24-hour trading change of -5.11%, PUNDIX/USDT Spot is $0.3132 and -5.11%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.3131 and -5.32%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang GBP

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PUNDIX
0.23GBP
2PUNDIX
0.46GBP
3PUNDIX
0.69GBP
4PUNDIX
0.92GBP
5PUNDIX
1.15GBP
6PUNDIX
1.38GBP
7PUNDIX
1.61GBP
8PUNDIX
1.84GBP
9PUNDIX
2.07GBP
10PUNDIX
2.3GBP
1,000PUNDIX
230.06GBP
5,000PUNDIX
1,150.34GBP
10,000PUNDIX
2,300.68GBP
50,000PUNDIX
11,503.42GBP
100,000PUNDIX
23,006.84GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PUNDIX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1GBP
4.34PUNDIX
2GBP
8.69PUNDIX
3GBP
13.03PUNDIX
4GBP
17.38PUNDIX
5GBP
21.73PUNDIX
6GBP
26.07PUNDIX
7GBP
30.42PUNDIX
8GBP
34.77PUNDIX
9GBP
39.11PUNDIX
10GBP
43.46PUNDIX
100GBP
434.65PUNDIX
500GBP
2,173.26PUNDIX
1,000GBP
4,346.53PUNDIX
5,000GBP
21,732.65PUNDIX
10,000GBP
43,465.31PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang GBP và GBP sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PUNDIX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.31 USD, 1 PUNDIX = €0.27 EUR, 1 PUNDIX = ₹27.36 INR, 1 PUNDIX = Rp5,076.24 IDR, 1 PUNDIX = $0.43 CAD, 1 PUNDIX = £0.23 GBP, 1 PUNDIX = ฿10.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.43
logo BTCBTC
0.005661
logo ETHETH
0.1449
logo XRPXRP
214.97
logo USDTUSDT
674.07
logo BNBBNB
0.791
logo SOLSOL
3.41
logo SMARTSMART
80,385.82
logo USDCUSDC
675.05
logo STETHSTETH
0.1457
logo DOGEDOGE
2,914.46
logo ADAADA
701.15
logo TRXTRX
1,885.88
logo HYPEHYPE
13.87
logo LINKLINK
29.52
logo WBTCWBTC
0.005665

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.