QuiverXQRX sang INR:Chuyển đổi QuiverX (QRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

QRX/INR: 1 QRX ≈ ₹0.7829 INR

Lần cập nhật mới nhất:

QuiverX Thị trường hôm nay

QuiverX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của QRX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.7829. Với nguồn cung lưu hành là 91,098,594.73 QRX, tổng vốn hóa thị trường của QRX tính bằng INR là ₹6,235,232,073.16. Trong 24h qua, giá của QRX tính bằng INR đã giảm ₹-0.003625, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QRX tính bằng INR là ₹13.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1225.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QRX sang INR

0.7829-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QRX sang INR là ₹0.7829 INR, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá QRX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch QuiverX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of QRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, QRX/-- Spot is $ and --, and QRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi QuiverX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi QRX sang INR

logo QuiverXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1QRX
0.78INR
2QRX
1.56INR
3QRX
2.34INR
4QRX
3.13INR
5QRX
3.91INR
6QRX
4.69INR
7QRX
5.48INR
8QRX
6.26INR
9QRX
7.04INR
10QRX
7.82INR
1,000QRX
782.98INR
5,000QRX
3,914.91INR
10,000QRX
7,829.82INR
50,000QRX
39,149.12INR
100,000QRX
78,298.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang QRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo QuiverX
1INR
1.27QRX
2INR
2.55QRX
3INR
3.83QRX
4INR
5.1QRX
5INR
6.38QRX
6INR
7.66QRX
7INR
8.94QRX
8INR
10.21QRX
9INR
11.49QRX
10INR
12.77QRX
100INR
127.71QRX
500INR
638.58QRX
1,000INR
1,277.16QRX
5,000INR
6,385.83QRX
10,000INR
12,771.67QRX

Bảng chuyển đổi số tiền QRX sang INR và INR sang QRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 QRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang QRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1QuiverX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QRX = $0.01 USD, 1 QRX = €0.01 EUR, 1 QRX = ₹0.78 INR, 1 QRX = Rp145.99 IDR, 1 QRX = $0.01 CAD, 1 QRX = £0.01 GBP, 1 QRX = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3144
logo BTCBTC
0.0000497
logo ETHETH
0.001204
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006488
logo SOLSOL
0.02801
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
937.93
logo STETHSTETH
0.001209
logo DOGEDOGE
24.13
logo TRXTRX
15.82
logo ADAADA
6.26
logo LINKLINK
0.2193
logo HYPEHYPE
0.1292
logo WBTCWBTC
0.00004965

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi QuiverX (QRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng QRX của bạn

Nhập số lượng QRX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá QuiverX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua QuiverX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi QuiverX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ QuiverX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ QuiverX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ QuiverX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi QuiverX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.