ReservoirDAM sang HKD:Chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DAM/HKD: 1 DAM ≈ $0.416 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Reservoir Thị trường hôm nay

Reservoir đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Reservoir chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.416. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 199,991,705 DAM, tổng vốn hóa thị trường của Reservoir tính bằng HKD là $648,756,924.17. Trong 24h qua, giá của Reservoir tính bằng HKD đã tăng $0.01978, biểu thị mức tăng +5.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Reservoir tính bằng HKD là $1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3386.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAM sang HKD

$0.416+5.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang HKD là $0.416 HKD, với sự thay đổi +5.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Reservoir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAM/-- Spot is $ and --, and DAM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Reservoir sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DAM sang HKD

logo ReservoirSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DAM
0.41HKD
2DAM
0.83HKD
3DAM
1.24HKD
4DAM
1.66HKD
5DAM
2.08HKD
6DAM
2.49HKD
7DAM
2.91HKD
8DAM
3.32HKD
9DAM
3.74HKD
10DAM
4.16HKD
1,000DAM
416.06HKD
5,000DAM
2,080.31HKD
10,000DAM
4,160.63HKD
50,000DAM
20,803.15HKD
100,000DAM
41,606.3HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DAM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Reservoir
1HKD
2.4DAM
2HKD
4.8DAM
3HKD
7.21DAM
4HKD
9.61DAM
5HKD
12.01DAM
6HKD
14.42DAM
7HKD
16.82DAM
8HKD
19.22DAM
9HKD
21.63DAM
10HKD
24.03DAM
100HKD
240.34DAM
500HKD
1,201.74DAM
1,000HKD
2,403.48DAM
5,000HKD
12,017.4DAM
10,000HKD
24,034.81DAM

Bảng chuyển đổi số tiền DAM sang HKD và HKD sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DAM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Reservoir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAM = $0.05 USD, 1 DAM = €0.05 EUR, 1 DAM = ₹4.68 INR, 1 DAM = Rp869.99 IDR, 1 DAM = $0.07 CAD, 1 DAM = £0.04 GBP, 1 DAM = ฿1.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005747
logo ETHETH
0.01389
logo XRPXRP
21.35
logo USDTUSDT
64.11
logo BNBBNB
0.07439
logo SOLSOL
0.3096
logo USDCUSDC
64.14
logo SMARTSMART
9,629.08
logo STETHSTETH
0.01392
logo DOGEDOGE
291.72
logo TRXTRX
183.41
logo ADAADA
74.32
logo LINKLINK
2.64
logo WBTCWBTC
0.0005725
logo HYPEHYPE
1.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DAM của bạn

Nhập số lượng DAM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Reservoir hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Reservoir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Reservoir sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Reservoir sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Reservoir sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide