Staika Thị trường hôm nay
Staika đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Staika chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,096.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 125,640,288.18 STIK, tổng vốn hóa thị trường của Staika tính bằng KRW là ₩190,944,399,699,899.77. Trong 24h qua, giá của Staika tính bằng KRW đã tăng ₩87.37, biểu thị mức tăng +8.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Staika tính bằng KRW là ₩7,762.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩346.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STIK sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STIK sang KRW là ₩1,096.35 KRW, với sự thay đổi +8.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STIK/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STIK/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Staika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7919 | +7.30% |
The real-time trading price of STIK/USDT Spot is $0.7919, with a 24-hour trading change of +7.30%, STIK/USDT Spot is $0.7919 and +7.30%, and STIK/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Staika sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi STIK sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STIK | 1,096.35KRW |
2STIK | 2,192.7KRW |
3STIK | 3,289.05KRW |
4STIK | 4,385.4KRW |
5STIK | 5,481.75KRW |
6STIK | 6,578.1KRW |
7STIK | 7,674.46KRW |
8STIK | 8,770.81KRW |
9STIK | 9,867.16KRW |
10STIK | 10,963.51KRW |
100STIK | 109,635.14KRW |
500STIK | 548,175.71KRW |
1,000STIK | 1,096,351.43KRW |
5,000STIK | 5,481,757.16KRW |
10,000STIK | 10,963,514.32KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang STIK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0009121STIK |
2KRW | 0.001824STIK |
3KRW | 0.002736STIK |
4KRW | 0.003648STIK |
5KRW | 0.00456STIK |
6KRW | 0.005472STIK |
7KRW | 0.006384STIK |
8KRW | 0.007296STIK |
9KRW | 0.008209STIK |
10KRW | 0.009121STIK |
1,000,000KRW | 912.11STIK |
5,000,000KRW | 4,560.58STIK |
10,000,000KRW | 9,121.16STIK |
50,000,000KRW | 45,605.81STIK |
100,000,000KRW | 91,211.62STIK |
Bảng chuyển đổi số tiền STIK sang KRW và KRW sang STIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 STIK sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang STIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staika phổ biến
Staika | 1 STIK |
---|---|
![]() | $0.79USD |
![]() | €0.68EUR |
![]() | ₹69.34INR |
![]() | Rp12,863.81IDR |
![]() | $1.09CAD |
![]() | £0.59GBP |
![]() | ฿25.65THB |
Staika | 1 STIK |
---|---|
![]() | ₽63.02RUB |
![]() | R$4.3BRL |
![]() | د.إ2.9AED |
![]() | ₺32.25TRY |
![]() | ¥5.68CNY |
![]() | ¥117.03JPY |
![]() | $6.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STIK = $0.79 USD, 1 STIK = €0.68 EUR, 1 STIK = ₹69.34 INR, 1 STIK = Rp12,863.81 IDR, 1 STIK = $1.09 CAD, 1 STIK = £0.59 GBP, 1 STIK = ฿25.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0204 |
![]() | 0.000002939 |
![]() | 0.00007582 |
![]() | 0.1102 |
![]() | 0.3605 |
![]() | 0.0004271 |
![]() | 0.001794 |
![]() | 39.56 |
![]() | 0.3608 |
![]() | 0.00007601 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.9984 |
![]() | 0.4071 |
![]() | 0.01504 |
![]() | 0.007723 |
![]() | 0.000002938 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Staika (STIK) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng STIK của bạn
Nhập số lượng STIK của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staika hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staika sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Staika sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staika sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staika sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Staika sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Staika (STIK)

How to Buy and Store Stik (STIK) Securely in 2025
Stik (symbol: STIK) is the governance token of the Staika platform, built on Solana with a mission to become a “lifestyle and social impact” ecosystem.

Stik Token Price Prediction 2025: How High Can STIK Go?
Stik (STIK), the governance token of the Staika ecosystem on Solana, has drawn significant attention with its hybrid Move-to-Earn and Play-to-Earn mechanics

What Is Staika (STIK)? A Deep Dive into the Stik Ecosystem
Staika’s native token, Stik (STIK), powers a rapidly growing lifestyle and social contribution platform built on Solana.