Towns Thị trường hôm nay
Towns đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Towns chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩42.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,109,362,819 TOWNS, tổng vốn hóa thị trường của Towns tính bằng KRW là ₩125,489,868,563,113.7. Trong 24h qua, giá của Towns tính bằng KRW đã tăng ₩0.5107, biểu thị mức tăng +1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Towns tính bằng KRW là ₩91.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩39.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOWNS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOWNS sang KRW là ₩42.91 KRW, với sự thay đổi +1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TOWNS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOWNS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Towns
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03108 | +2.70% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03108 | +2.81% |
The real-time trading price of TOWNS/USDT Spot is $0.03108, with a 24-hour trading change of +2.70%, TOWNS/USDT Spot is $0.03108 and +2.70%, and TOWNS/USDT Perpetual is $0.03108 and +2.81%.
Bảng chuyển đổi Towns sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi TOWNS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOWNS | 42.91KRW |
2TOWNS | 85.83KRW |
3TOWNS | 128.75KRW |
4TOWNS | 171.66KRW |
5TOWNS | 214.58KRW |
6TOWNS | 257.5KRW |
7TOWNS | 300.41KRW |
8TOWNS | 343.33KRW |
9TOWNS | 386.25KRW |
10TOWNS | 429.16KRW |
100TOWNS | 4,291.69KRW |
500TOWNS | 21,458.49KRW |
1,000TOWNS | 42,916.98KRW |
5,000TOWNS | 214,584.9KRW |
10,000TOWNS | 429,169.81KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang TOWNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0233TOWNS |
2KRW | 0.0466TOWNS |
3KRW | 0.0699TOWNS |
4KRW | 0.0932TOWNS |
5KRW | 0.1165TOWNS |
6KRW | 0.1398TOWNS |
7KRW | 0.1631TOWNS |
8KRW | 0.1864TOWNS |
9KRW | 0.2097TOWNS |
10KRW | 0.233TOWNS |
10,000KRW | 233TOWNS |
50,000KRW | 1,165.04TOWNS |
100,000KRW | 2,330.08TOWNS |
500,000KRW | 11,650.4TOWNS |
1,000,000KRW | 23,300.8TOWNS |
Bảng chuyển đổi số tiền TOWNS sang KRW và KRW sang TOWNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TOWNS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang TOWNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Towns phổ biến
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.71INR |
![]() | Rp503.56IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | ₽2.47RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.26TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.58JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOWNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOWNS = $0.03 USD, 1 TOWNS = €0.03 EUR, 1 TOWNS = ₹2.71 INR, 1 TOWNS = Rp503.56 IDR, 1 TOWNS = $0.04 CAD, 1 TOWNS = £0.02 GBP, 1 TOWNS = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02002 |
![]() | 0.000003074 |
![]() | 0.00008081 |
![]() | 0.1186 |
![]() | 0.3605 |
![]() | 0.0004377 |
![]() | 0.001927 |
![]() | 47.57 |
![]() | 0.3609 |
![]() | 0.00008109 |
![]() | 0.3875 |
![]() | 1.61 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.007785 |
![]() | 0.000003076 |
![]() | 0.01656 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Towns (TOWNS) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Towns hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Towns.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Towns sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Towns sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Towns sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Towns sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Towns sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Towns (TOWNS)

What Is Towns Crypto? TOWNS Token Price Prediction
The essence of Towns Protocol is not just a communication tool, but also a reconstruction experiment of the ownership structure of digital communities.

Towns Airdrop Full Breakdown: Token Distribution Mechanism and Controversial Highlights of the Web3 Social Protocol
The airdrop of Towns was supposed to be a practice of its decentralized spirit, but it sacrificed community fairness due to an excessive inclination towards exchange traffic.

TOWNS Drops 50%, from $0.08 to $0.035 in 48 Hours – What’s the Reason?
In the past 48 hours, the price of Towns (TOWNS) has dropped sharply by approximately 50%, falling from a recent high of $0.08 to $0.035 before a slight recovery.