VenusXVS sang KRW:Chuyển đổi Venus (XVS) sang Won Hàn Quốc (KRW)

XVS/KRW: 1 XVS ≈ ₩8,360.21 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩8,360.21. Với nguồn cung lưu hành là 16,737,798.79 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng KRW là ₩193,974,257,037,851.5. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng KRW đã giảm ₩-346.39, biểu thị mức giảm -3.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng KRW là ₩203,522.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2,287.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang KRW

8,360.21-3.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang KRW là ₩8,360.21 KRW, với sự thay đổi -3.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XVS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$6.01
-4.06%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$6.01
-3.85%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $6.01, with a 24-hour trading change of -4.06%, XVS/USDT Spot is $6.01 and -4.06%, and XVS/USDT Perpetual is $6.01 and -3.85%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi XVS sang KRW

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1XVS
8,360.21KRW
2XVS
16,720.43KRW
3XVS
25,080.65KRW
4XVS
33,440.86KRW
5XVS
41,801.08KRW
6XVS
50,161.3KRW
7XVS
58,521.51KRW
8XVS
66,881.73KRW
9XVS
75,241.95KRW
10XVS
83,602.16KRW
100XVS
836,021.68KRW
500XVS
4,180,108.41KRW
1,000XVS
8,360,216.82KRW
5,000XVS
41,801,084.14KRW
10,000XVS
83,602,168.29KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang XVS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1KRW
0.0001196XVS
2KRW
0.0002392XVS
3KRW
0.0003588XVS
4KRW
0.0004784XVS
5KRW
0.000598XVS
6KRW
0.0007176XVS
7KRW
0.0008372XVS
8KRW
0.0009569XVS
9KRW
0.001076XVS
10KRW
0.001196XVS
1,000,000KRW
119.61XVS
5,000,000KRW
598.07XVS
10,000,000KRW
1,196.14XVS
50,000,000KRW
5,980.7XVS
100,000,000KRW
11,961.41XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang KRW và KRW sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XVS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.03 USD, 1 XVS = €5.17 EUR, 1 XVS = ₹528.76 INR, 1 XVS = Rp98,092.89 IDR, 1 XVS = $8.31 CAD, 1 XVS = £4.47 GBP, 1 XVS = ฿195.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.0206
logo BTCBTC
0.000003079
logo ETHETH
0.00008188
logo XRPXRP
0.1175
logo USDTUSDT
0.3604
logo BNBBNB
0.0004394
logo SOLSOL
0.001962
logo SMARTSMART
43.83
logo USDCUSDC
0.3609
logo STETHSTETH
0.00008227
logo ADAADA
0.3884
logo DOGEDOGE
1.62
logo TRXTRX
1.02
logo HYPEHYPE
0.007786
logo WBTCWBTC
0.000003076
logo LINKLINK
0.01673

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus (XVS) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.