今日FC Porto Fan Token市場價格
與昨天相比,FC Porto Fan Token價格漲。
FC Porto Fan Token轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.8284。基於11,328,206.35 PORTO的流通量,FC Porto Fan Token以EUR計算的總市值為€8,407,775.02。 過去24小時,FC Porto Fan Token以EUR計算的交易價增加了€0.01952,漲幅為+2.41%。從歷史上看,FC Porto Fan Token以EUR計算的歷史最高價為€13.11。相比之下,FC Porto Fan Token以EUR計算的歷史最低價為€0.7222。
1PORTO兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PORTO 兌換 EUR 的匯率為 €0.8284 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.41% ,Gate的 PORTO/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PORTO/EUR 的歷史變化數據。
交易FC Porto Fan Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.9346 | 3.3% |
PORTO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.9346,24小時內的交易變化趨勢為3.3%, PORTO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9346 和 3.3%,PORTO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
FC Porto Fan Token兌換到Euro轉換表
PORTO兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PORTO | 0.82EUR |
2PORTO | 1.64EUR |
3PORTO | 2.46EUR |
4PORTO | 3.29EUR |
5PORTO | 4.11EUR |
6PORTO | 4.93EUR |
7PORTO | 5.75EUR |
8PORTO | 6.58EUR |
9PORTO | 7.4EUR |
10PORTO | 8.22EUR |
1000PORTO | 822.79EUR |
5000PORTO | 4,113.97EUR |
10000PORTO | 8,227.94EUR |
50000PORTO | 41,139.72EUR |
100000PORTO | 82,279.45EUR |
EUR兌換到PORTO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.21PORTO |
2EUR | 2.43PORTO |
3EUR | 3.64PORTO |
4EUR | 4.86PORTO |
5EUR | 6.07PORTO |
6EUR | 7.29PORTO |
7EUR | 8.5PORTO |
8EUR | 9.72PORTO |
9EUR | 10.93PORTO |
10EUR | 12.15PORTO |
100EUR | 121.53PORTO |
500EUR | 607.68PORTO |
1000EUR | 1,215.37PORTO |
5000EUR | 6,076.85PORTO |
10000EUR | 12,153.7PORTO |
上述 PORTO 兌換 EUR 和EUR 兌換 PORTO 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 PORTO 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 PORTO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1FC Porto Fan Token兌換
上表列出了 1 PORTO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PORTO = $0.92 USD、1 PORTO = €0.83 EUR、1 PORTO = ₹77.25 INR、1 PORTO = Rp14,027.45 IDR、1 PORTO = $1.25 CAD、1 PORTO = £0.69 GBP、1 PORTO = ฿30.5 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 29.06 |
![]() | 0.00533 |
![]() | 0.2185 |
![]() | 557.86 |
![]() | 256.12 |
![]() | 0.8433 |
![]() | 3.6 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,896.2 |
![]() | 2,082.61 |
![]() | 817.96 |
![]() | 0.2191 |
![]() | 0.005332 |
![]() | 15.66 |
![]() | 166.25 |
![]() | 39.98 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入FC Porto Fan Token金額
輸入PORTO金額
輸入PORTO金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 FC Porto Fan Token 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買FC Porto Fan Token影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是FC Porto Fan Token兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上FC Porto Fan Token到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響FC Porto Fan Token到Euro的匯率?
4.我可以將FC Porto Fan Token轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關FC Porto Fan Token (PORTO)的最新資訊

Cách Mua BNB và Phân Tích Xu Hướng Giá BNB
BNB là tài sản lõi kết nối hệ sinh thái tập trung và phi tập trung, giá trị lâu dài của nó vẫn được ưa chuộng rộng rãi.

Giá IoTeX vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng giá nổ của IoTeX và dự đoán năm 2025.

USD1 là gì?
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2025, vào lúc 23:00, USD1 sẽ được niêm yết trên sàn giao dịch Gate.

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta
Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain
Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.