今日OPCAT市場價格
與昨天相比,OPCAT價格跌。
OPCAT轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$5.15。基於21,000,000 OPCAT的流通量,OPCAT以TWD計算的總市值為NT$3,454,886,142.77。 過去24小時,OPCAT以TWD計算的交易價增加了NT$0.009266,漲幅為+0.19%。從歷史上看,OPCAT以TWD計算的歷史最高價為NT$53.65。相比之下,OPCAT以TWD計算的歷史最低價為NT$2.14。
1OPCAT兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OPCAT 兌換 TWD 的匯率為 NT$5.15 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.19% ,Gate的 OPCAT/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OPCAT/TWD 的歷史變化數據。
交易OPCAT
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.155 | -1.34% |
OPCAT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.155,24小時內的交易變化趨勢為-1.34%, OPCAT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.155 和 -1.34%,OPCAT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
OPCAT兌換到New Taiwan Dollar轉換表
OPCAT兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OPCAT | 5.15TWD |
2OPCAT | 10.3TWD |
3OPCAT | 15.45TWD |
4OPCAT | 20.6TWD |
5OPCAT | 25.75TWD |
6OPCAT | 30.9TWD |
7OPCAT | 36.05TWD |
8OPCAT | 41.21TWD |
9OPCAT | 46.36TWD |
10OPCAT | 51.51TWD |
100OPCAT | 515.13TWD |
500OPCAT | 2,575.69TWD |
1000OPCAT | 5,151.38TWD |
5000OPCAT | 25,756.94TWD |
10000OPCAT | 51,513.89TWD |
TWD兌換到OPCAT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1941OPCAT |
2TWD | 0.3882OPCAT |
3TWD | 0.5823OPCAT |
4TWD | 0.7764OPCAT |
5TWD | 0.9706OPCAT |
6TWD | 1.16OPCAT |
7TWD | 1.35OPCAT |
8TWD | 1.55OPCAT |
9TWD | 1.74OPCAT |
10TWD | 1.94OPCAT |
1000TWD | 194.12OPCAT |
5000TWD | 970.61OPCAT |
10000TWD | 1,941.22OPCAT |
50000TWD | 9,706.11OPCAT |
100000TWD | 19,412.23OPCAT |
上述 OPCAT 兌換 TWD 和TWD 兌換 OPCAT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 OPCAT 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 TWD 兌換 OPCAT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1OPCAT兌換
上表列出了 1 OPCAT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OPCAT = $0.16 USD、1 OPCAT = €0.14 EUR、1 OPCAT = ₹13.48 INR、1 OPCAT = Rp2,446.88 IDR、1 OPCAT = $0.22 CAD、1 OPCAT = £0.12 GBP、1 OPCAT = ฿5.32 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
SMART兌TWD
TRX兌TWD
DOGE兌TWD
STETH兌TWD
ADA兌TWD
WBTC兌TWD
HYPE兌TWD
SUI兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.9514 |
![]() | 0.0001487 |
![]() | 0.006499 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.27 |
![]() | 0.02446 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 15.66 |
![]() | 3,025.24 |
![]() | 57.27 |
![]() | 96.04 |
![]() | 0.006542 |
![]() | 26.98 |
![]() | 0.0001492 |
![]() | 0.4235 |
![]() | 5.63 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入OPCAT金額
輸入OPCAT金額
輸入OPCAT金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 OPCAT 轉換為 TWD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是OPCAT兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上OPCAT到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響OPCAT到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將OPCAT轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關OPCAT (OPCAT)的最新資訊

Đồng tiền Popcat: Giá, Cách mua và Tiềm năng đầu tư vào năm 2025
Khám phá Đồng tiền Popcat, biểu tượng meme đang làm mưa làm gió trên Solana.

Các Đồng Tiền Meme Solana Nổi Tiếng: BONK, POPCAT và WIF
Với lợi ích về phí thấp và hiệu suất cao của Solana, các đồng tiền meme đã nhanh chóng mở rộng và kích hoạt sự điên cuồng trên thị trường.

Popcat (POPCAT) là gì? Tại sao nó lại phổ biến?
Từ meme internet năm 2020 đến hiện tượng tiền điện tử vào năm 2025, Popcat đã trải qua một sự tiến hóa tuyệt vời.

POPCAT là gì? Bạn có thể mua token POPCAT ở đâu?
Theo dữ liệu thị trường từ Gate.io, POPCAT hiện đang có giá là $0.187, với mức tăng trong 24 giờ là 13.5%.

POPCAT Tăng Hơn 25% Hôm Nay, Tương Lai Của POPCAT Như Thế Nào?
Đồng tiền meme POPCAT đã tiến gần đến mốc giá trị thị trường 2 tỷ đô la vào năm 2024, đánh dấu một sự thay đổi trong sở thích đối với các đồng tiền meme về động vật kể từ năm 2021.

Vốn hóa thị trường POPCAT vượt qua 1 tỷ đô la, những gì đang ở phía trước?
POPCAT hiện có vốn hóa thị trường là 1,216 tỷ đô la Mỹ, xếp hạng 59 trong thị trường tiền điện tử, là đồng tiền meme mèo đầu tiên vượt qua mốc 1 tỷ đô la Mỹ về vốn hóa thị trường.