今日Friend.tech市场价格
与昨天相比,Friend.tech价格跌。
FRIEND转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.05464。加密货币流通量为92,422,200 FRIEND,FRIEND以EUR计算的总市值为€4,524,327.23。 过去24小时,FRIEND以EUR计算的交易价减少了€-0.0007421,跌幅为-1.34%。从历史上看,FRIEND以EUR计算的历史最高价为€4.47。 相比之下,FRIEND以EUR计算的历史最低价为€0.02866。
1FRIEND兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 FRIEND 兑换 EUR 的汇率为 €0.05464 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -1.34% ,Gate的 FRIEND/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 FRIEND/EUR 的历史变化数据。
交易Friend.tech
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.06097 | -4.91% |
FRIEND/USDT 的现货实时交易价格为 $0.06097,24小时内的交易变化趋势为-4.91%, FRIEND/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.06097 和 -4.91%,FRIEND/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Friend.tech兑换到Euro转换表
FRIEND兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1FRIEND | 0.05EUR |
2FRIEND | 0.11EUR |
3FRIEND | 0.16EUR |
4FRIEND | 0.22EUR |
5FRIEND | 0.27EUR |
6FRIEND | 0.33EUR |
7FRIEND | 0.38EUR |
8FRIEND | 0.44EUR |
9FRIEND | 0.49EUR |
10FRIEND | 0.55EUR |
10000FRIEND | 552.05EUR |
50000FRIEND | 2,760.26EUR |
100000FRIEND | 5,520.53EUR |
500000FRIEND | 27,602.67EUR |
1000000FRIEND | 55,205.35EUR |
EUR兑换到FRIEND转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 18.11FRIEND |
2EUR | 36.22FRIEND |
3EUR | 54.34FRIEND |
4EUR | 72.45FRIEND |
5EUR | 90.57FRIEND |
6EUR | 108.68FRIEND |
7EUR | 126.79FRIEND |
8EUR | 144.91FRIEND |
9EUR | 163.02FRIEND |
10EUR | 181.14FRIEND |
100EUR | 1,811.41FRIEND |
500EUR | 9,057.09FRIEND |
1000EUR | 18,114.18FRIEND |
5000EUR | 90,570.91FRIEND |
10000EUR | 181,141.83FRIEND |
上述 FRIEND 兑换 EUR 和EUR 兑换 FRIEND 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 FRIEND 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 FRIEND 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Friend.tech兑换
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.15INR |
![]() | Rp934.76IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.03THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽5.69RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.1TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.87JPY |
![]() | $0.48HKD |
上表列出了 1 FRIEND 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 FRIEND = $0.06 USD、1 FRIEND = €0.06 EUR、1 FRIEND = ₹5.15 INR、1 FRIEND = Rp934.76 IDR、1 FRIEND = $0.08 CAD、1 FRIEND = £0.05 GBP、1 FRIEND = ฿2.03 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
TRX兑EUR
ADA兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
HYPE兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 29.05 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 0.2124 |
![]() | 557.87 |
![]() | 252.07 |
![]() | 0.8349 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,932.72 |
![]() | 2,041.99 |
![]() | 826.56 |
![]() | 0.2147 |
![]() | 0.0053 |
![]() | 16.07 |
![]() | 174.05 |
![]() | 40.17 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Friend.tech金额
输入FRIEND金额
输入FRIEND金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Friend.tech 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Friend.tech视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Friend.tech兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Friend.tech到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Friend.tech到Euro的汇率?
4.我可以将Friend.tech转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Friend.tech (FRIEND)的最新资讯

gate Charity ra mắt bộ sưu tập NFT “Friendship Day” để kỷ niệm Ngày Quốc tế Hữu nghị
gate Charity, tổ chức phi lợi nhuận toàn cầu của gate Group, vô cùng vui mừng thông báo về việc ra mắt bộ sưu tập NFT mới nhất có tựa đề “You Are a True Friend”.

Token gốc của Friend.Tech giảm mạnh sau khi ra mắt
Tình hình thực tế: Phiên bản 2 ra mắt và câu lạc bộ tiền để đưa Friend.Tech đến tầm cao mới

Tin tức hàng ngày | Friend.Tech TVL giảm 7.8% trong một ngày; SUI Foundation sẽ tái phân bổ việc phân phối 117 triệu SUI để tài trợ cho việc phát triển hệ s
Hiện tại, vấn đề mà thị trường quan tâm nhất là dữ liệu non-farm payroll sẽ được công bố vào thứ Sáu này. Nếu dữ liệu vượt quá kỳ vọng, nó sẽ đẩy đồng đô la tăng cao, đồng thời tạo áp lực tăng lên cho tài sản rủi ro bao gồm tiền điện tử.

Có gì khác trong hệ sinh thái Base có thể là một lực lượng sau Friend.tech không?
Đằng sau sự phổ biến của những con chó đất và các dự án xã hội là sự suy giảm liên tục của mạch biển DeFi Red Sea

Hỗ trợ bộ sưu tập NFT Gate Charity Paw Friends để bảo vệ và trân trọng những người bạn động vật của chúng ta
gate Charity, một tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu, ra mắt một bộ sưu tập NFT độc đáo mang tên “Furry Friends” hôm nay.