One Share Thị trường hôm nay
One Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One Share chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của One Share tính bằng CNY là ¥907,366.92. Trong 24h qua, giá của One Share tính bằng CNY đã tăng ¥0.01213, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One Share tính bằng CNY là ¥26,913.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000004068.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang CNY là ¥7.14 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.01 | 0.22% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.01, with a 24-hour trading change of 0.22%, ONS/USDT Spot is $1.01 and 0.22%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ONS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 7.14CNY |
2ONS | 14.29CNY |
3ONS | 21.44CNY |
4ONS | 28.58CNY |
5ONS | 35.73CNY |
6ONS | 42.88CNY |
7ONS | 50.02CNY |
8ONS | 57.17CNY |
9ONS | 64.32CNY |
10ONS | 71.47CNY |
100ONS | 714.7CNY |
500ONS | 3,573.5CNY |
1000ONS | 7,147CNY |
5000ONS | 35,735.03CNY |
10000ONS | 71,470.07CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1399ONS |
2CNY | 0.2798ONS |
3CNY | 0.4197ONS |
4CNY | 0.5596ONS |
5CNY | 0.6995ONS |
6CNY | 0.8395ONS |
7CNY | 0.9794ONS |
8CNY | 1.11ONS |
9CNY | 1.25ONS |
10CNY | 1.39ONS |
1000CNY | 139.91ONS |
5000CNY | 699.59ONS |
10000CNY | 1,399.18ONS |
50000CNY | 6,995.93ONS |
100000CNY | 13,991.86ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang CNY và CNY sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.91EUR |
![]() | ₹84.65INR |
![]() | Rp15,371.49IDR |
![]() | $1.37CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.42THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽93.64RUB |
![]() | R$5.51BRL |
![]() | د.إ3.72AED |
![]() | ₺34.59TRY |
![]() | ¥7.15CNY |
![]() | ¥145.92JPY |
![]() | $7.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.01 USD, 1 ONS = €0.91 EUR, 1 ONS = ₹84.65 INR, 1 ONS = Rp15,371.49 IDR, 1 ONS = $1.37 CAD, 1 ONS = £0.76 GBP, 1 ONS = ฿33.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006805 |
![]() | 0.02957 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.94 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4263 |
![]() | 70.91 |
![]() | 319.98 |
![]() | 96.63 |
![]() | 269.57 |
![]() | 0.02969 |
![]() | 0.0006801 |
![]() | 18.7 |
![]() | 4.62 |
![]() | 3.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

Precio central 2025: Solución del trilema de la cadena de bloques con Satoshi Plus Consenso
Descubre cómo el bloque principal de Core Satoshi Plus Consenso resuelve el trilema de la cadena de bloques, ofreciendo una escalabilidad y seguridad sin precedentes para Web3.

¿Cuál es el precio del token GRASS y en qué consiste el proyecto Grass?
GRASS es un protocolo blockchain que se centra en soluciones de escalado de Capa 2.

¿Debería comprar Bitcoin ahora? Último análisis del mercado y consejos de inversión
Este artículo indagará en las recientes condiciones del mercado de Bitcoin, brindándole perspectivas de inversión sobre si comprar Bitcoin ahora.

Análisis de Ethereum: Reconstrucción del valor bajo cuellos de botella técnicos y fisuras ecológicas
Para finales de abril de 2025, el precio de Ethereum se mantuvo solo alrededor de $1,800, y su rendimiento en este mercado alcista fue muy inferior al de BTC y SOL.

Comparado con Binance Alpha, ¿Cómo construye Gate.io Alpha un
No es necesario perseguir monedas meme de tendencia, ve a Gate.io Alpha para trading directo

¿Qué es MANTRA Chain (OM)? Aprenda sobre la capa‑1 construida para activos del mundo real
MANTRA Chain—often called “MANTRA coin network” or simply OM Chain—is a Cosmos‑SDK layer‑1 focused on bringing real‑world assets (RWAs) such as Treasury bills, private credit, and tokenized funds on‑chain in a compliant way.