Onomy ProtocolChuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Saudi Riyal (SAR)

NOM/SAR: 1 NOM ≈ ﷼0.004653 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.004653. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng SAR là ﷼2,349,521.19. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0007866, biểu thị mức giảm -14.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng SAR là ﷼4.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.004353.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang SAR

0.004653-14.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang SAR là ﷼0.004653 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -14.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Onomy ProtocolNOM/USDT
Giao ngay
$0.001223
-14.52%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001223, with a 24-hour trading change of -14.52%, NOM/USDT Spot is $0.001223 and -14.52%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi NOM sang SAR

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1NOM
0SAR
2NOM
0SAR
3NOM
0.01SAR
4NOM
0.01SAR
5NOM
0.02SAR
6NOM
0.02SAR
7NOM
0.03SAR
8NOM
0.03SAR
9NOM
0.04SAR
10NOM
0.04SAR
100000NOM
465.37SAR
500000NOM
2,326.87SAR
1000000NOM
4,653.75SAR
5000000NOM
23,268.75SAR
10000000NOM
46,537.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang NOM

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1SAR
214.88NOM
2SAR
429.76NOM
3SAR
644.64NOM
4SAR
859.52NOM
5SAR
1,074.4NOM
6SAR
1,289.28NOM
7SAR
1,504.16NOM
8SAR
1,719.04NOM
9SAR
1,933.92NOM
10SAR
2,148.8NOM
100SAR
21,488.04NOM
500SAR
107,440.23NOM
1000SAR
214,880.47NOM
5000SAR
1,074,402.36NOM
10000SAR
2,148,804.72NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang SAR và SAR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOM sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.1 INR, 1 NOM = Rp18.83 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.27
logo BTCBTC
0.001227
logo ETHETH
0.05156
logo USDTUSDT
133.27
logo XRPXRP
57.99
logo BNBBNB
0.2015
logo SOLSOL
0.8524
logo USDCUSDC
133.41
logo DOGEDOGE
712.59
logo TRXTRX
463.33
logo ADAADA
194.42
logo STETHSTETH
0.05168
logo WBTCWBTC
0.001228
logo HYPEHYPE
3.54
logo SUISUI
39.16
logo SMARTSMART
109,119.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.