Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.00456. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng SAR là ﷼2,302,189.98. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0002962, biểu thị mức giảm -6.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng SAR là ﷼4.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.004353.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang SAR là ﷼0.00456 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -6.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001216 | -6.38% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001216, with a 24-hour trading change of -6.38%, NOM/USDT Spot is $0.001216 and -6.38%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi NOM sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0SAR |
2NOM | 0SAR |
3NOM | 0.01SAR |
4NOM | 0.01SAR |
5NOM | 0.02SAR |
6NOM | 0.02SAR |
7NOM | 0.03SAR |
8NOM | 0.03SAR |
9NOM | 0.04SAR |
10NOM | 0.04SAR |
100000NOM | 456SAR |
500000NOM | 2,280SAR |
1000000NOM | 4,560SAR |
5000000NOM | 22,800SAR |
10000000NOM | 45,600SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 219.29NOM |
2SAR | 438.59NOM |
3SAR | 657.89NOM |
4SAR | 877.19NOM |
5SAR | 1,096.49NOM |
6SAR | 1,315.78NOM |
7SAR | 1,535.08NOM |
8SAR | 1,754.38NOM |
9SAR | 1,973.68NOM |
10SAR | 2,192.98NOM |
100SAR | 21,929.82NOM |
500SAR | 109,649.12NOM |
1000SAR | 219,298.24NOM |
5000SAR | 1,096,491.22NOM |
10000SAR | 2,192,982.45NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang SAR và SAR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOM sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.1 INR, 1 NOM = Rp18.45 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.78 |
![]() | 0.001285 |
![]() | 0.05361 |
![]() | 133.26 |
![]() | 63.16 |
![]() | 0.2068 |
![]() | 0.9321 |
![]() | 133.46 |
![]() | 775.78 |
![]() | 495.84 |
![]() | 0.05371 |
![]() | 212.85 |
![]() | 62,067.46 |
![]() | 0.00129 |
![]() | 3.49 |
![]() | 45.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

SPORES代幣:Autonomous Spores的AI驅動集體智能系統
探索SPORES代幣:由四大AI代理組成的Autonomous Spores團隊,利用突破性Swarms框架打造集體智能系統。

LOLA 代幣:Autonomous AI Agents 和 Solana 上的加密貨幣創新
LOLA 代幣是 Solana 上的自治人工智能代理,更新我們與加密貨幣互動的方式。了解 LOLA 如何利用人工智能、鏈上數據 API 和對 Solana 錢包的控制,對加密貨幣社區產生影響。

超過3600萬美元被盜資金已退回到Nomad Bridge的官方資金回收地址
繼1.9億美元資金被盜後,“Nomad bridge”將提供10%賞金的承諾吸引了眾多白帽黑客將3600多萬美元的竊款退還到該跨鏈協議的資金回收地址。