Peng Thị trường hôm nay
Peng đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PENG chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 PENG, tổng vốn hóa thị trường của PENG tính bằng JPY là ¥28,865,193,527.22. Trong 24h qua, giá của PENG tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2935, biểu thị mức giảm -12.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PENG tính bằng JPY là ¥172.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PENG sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PENG sang JPY là ¥2 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -12.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PENG/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PENG/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Peng
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01401 | -12.66% |
The real-time trading price of PENG/USDT Spot is $0.01401, with a 24-hour trading change of -12.66%, PENG/USDT Spot is $0.01401 and -12.66%, and PENG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peng sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PENG sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PENG | 2JPY |
2PENG | 4JPY |
3PENG | 6.01JPY |
4PENG | 8.01JPY |
5PENG | 10.02JPY |
6PENG | 12.02JPY |
7PENG | 14.03JPY |
8PENG | 16.03JPY |
9PENG | 18.04JPY |
10PENG | 20.04JPY |
100PENG | 200.45JPY |
500PENG | 1,002.25JPY |
1000PENG | 2,004.5JPY |
5000PENG | 10,022.51JPY |
10000PENG | 20,045.03JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PENG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4988PENG |
2JPY | 0.9977PENG |
3JPY | 1.49PENG |
4JPY | 1.99PENG |
5JPY | 2.49PENG |
6JPY | 2.99PENG |
7JPY | 3.49PENG |
8JPY | 3.99PENG |
9JPY | 4.48PENG |
10JPY | 4.98PENG |
1000JPY | 498.87PENG |
5000JPY | 2,494.38PENG |
10000JPY | 4,988.76PENG |
50000JPY | 24,943.83PENG |
100000JPY | 49,887.66PENG |
Bảng chuyển đổi số tiền PENG sang JPY và JPY sang PENG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PENG sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang PENG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peng phổ biến
Peng | 1 PENG |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.16INR |
![]() | Rp211.16IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Peng | 1 PENG |
---|---|
![]() | ₽1.29RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PENG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PENG = $0.01 USD, 1 PENG = €0.01 EUR, 1 PENG = ₹1.16 INR, 1 PENG = Rp211.16 IDR, 1 PENG = $0.02 CAD, 1 PENG = £0.01 GBP, 1 PENG = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2151 |
![]() | 0.00003382 |
![]() | 0.00153 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.005527 |
![]() | 0.02607 |
![]() | 3.47 |
![]() | 522.85 |
![]() | 12.77 |
![]() | 22.44 |
![]() | 0.001531 |
![]() | 6.38 |
![]() | 0.00003385 |
![]() | 0.1032 |
![]() | 0.007527 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peng của bạn
Nhập số lượng PENG của bạn
Nhập số lượng PENG của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peng hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peng.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peng sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peng sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peng sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peng sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peng sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peng (PENG)

PENGU 代幣是什麼?胖企鵝的 Web3 通行證
PENGU 是知名 NFT 項目 Pudgy Penguins 在 Solana 區塊鏈上發行的生態代幣。

Pudgy Penguins 加密貨幣:2025 年價格、價值與投資策略
探索 Pudgy Penguins 現象:從 NFT 熱潮到全球品牌。

Pengu 加密貨幣:2025年價格分析與投資指南
深入了解Pengu 加密貨幣的2025年市場潛力,學習如何購買和交易,與其他模因幣進行比較,並發現制勝策略。

Pengu 代幣:2025年價格分析與投資指南
探索Pengu 代幣在2025年的爆炸性增長潛力。

Pengu代幣:2025年加密市場的耀眼Meme
Pengu 代幣是基於 Solana 區塊鏈的加密貨幣,隸屬於 Pudgy Penguins——一個以可愛企鵝形象爲核心的 NFT 項目。

PENGU 價格走勢如何?Pudgy Penguins 是什麼項目?
Pudgy Penguins 是加密貨幣領域最具代表性的NFT項目之一。