XyroChuyển đổi Xyro (XYRO) sang Thai Baht (THB)

XYRO/THB: 1 XYRO ≈ ฿0.1171 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Xyro Thị trường hôm nay

Xyro đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XYRO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1171. Với nguồn cung lưu hành là 103,667,787.95 XYRO, tổng vốn hóa thị trường của XYRO tính bằng THB là ฿400,447,037.91. Trong 24h qua, giá của XYRO tính bằng THB đã giảm ฿-0.01717, biểu thị mức giảm -12.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XYRO tính bằng THB là ฿494.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1067.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XYRO sang THB

฿0.1171-12.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XYRO sang THB là ฿0.1171 THB, với tỷ lệ thay đổi là -12.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XYRO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XYRO/THB trong ngày qua.

Giao dịch Xyro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XyroXYRO/USDT
Giao ngay
$0.003616
-11.05%

The real-time trading price of XYRO/USDT Spot is $0.003616, with a 24-hour trading change of -11.05%, XYRO/USDT Spot is $0.003616 and -11.05%, and XYRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Xyro sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi XYRO sang THB

logo XyroSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1XYRO
0.11THB
2XYRO
0.23THB
3XYRO
0.35THB
4XYRO
0.46THB
5XYRO
0.58THB
6XYRO
0.7THB
7XYRO
0.81THB
8XYRO
0.93THB
9XYRO
1.05THB
10XYRO
1.17THB
1000XYRO
117.11THB
5000XYRO
585.57THB
10000XYRO
1,171.15THB
50000XYRO
5,855.76THB
100000XYRO
11,711.53THB

Bảng chuyển đổi THB sang XYRO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Xyro
1THB
8.53XYRO
2THB
17.07XYRO
3THB
25.61XYRO
4THB
34.15XYRO
5THB
42.69XYRO
6THB
51.23XYRO
7THB
59.77XYRO
8THB
68.3XYRO
9THB
76.84XYRO
10THB
85.38XYRO
100THB
853.85XYRO
500THB
4,269.29XYRO
1000THB
8,538.59XYRO
5000THB
42,692.96XYRO
10000THB
85,385.92XYRO

Bảng chuyển đổi số tiền XYRO sang THB và THB sang XYRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XYRO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang XYRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xyro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XYRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XYRO = $0 USD, 1 XYRO = €0 EUR, 1 XYRO = ₹0.3 INR, 1 XYRO = Rp53.86 IDR, 1 XYRO = $0 CAD, 1 XYRO = £0 GBP, 1 XYRO = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8099
logo BTCBTC
0.0001446
logo ETHETH
0.005817
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.88
logo BNBBNB
0.02285
logo SOLSOL
0.09975
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
80.3
logo TRXTRX
55.51
logo ADAADA
22.32
logo STETHSTETH
0.00582
logo WBTCWBTC
0.0001441
logo HYPEHYPE
0.428
logo SUISUI
4.78
logo LINKLINK
1.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Xyro của bạn

01

Nhập số lượng XYRO của bạn

Nhập số lượng XYRO của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xyro hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xyro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xyro sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xyro sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xyro sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xyro sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xyro sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Xyro (XYRO)

XYRO: Торгова платформа, яка поєднує грейфікацію та соціальні функції

XYRO: Торгова платформа, яка поєднує грейфікацію та соціальні функції

Основна концепція XYRO полягає в тому, щоб зробити торгівлю криптовалютами більш доступною та цікавою

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
Як купити монету XYRO: Повний посібник на 2025 рік

Як купити монету XYRO: Повний посібник на 2025 рік

Дізнайтеся, як купити монету XYRO в 2025 році за допомогою нашого всебічного посібника.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
Ціна токену Xyro: Аналіз ринку та стратегії інвестування на 2025 рік

Ціна токену Xyro: Аналіз ринку та стратегії інвестування на 2025 рік

Відкрийте потенціал токенів Xyro за допомогою нашого комплексного аналізу ринку на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
Що таке XYRO Крипто?

Що таке XYRO Крипто?

Криптовалюта XYRO - це власний токен криптовалютичної платформи XYRO - екосистеми торгівлі з соціальним гейміфікованим управлінням на основі штучного інтелекту.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-07
XYRO Token: Переосмислення грейфікованої торгівлі криптовалютою

XYRO Token: Переосмислення грейфікованої торгівлі криптовалютою

Ця стаття досліджує, як токен XYRO переосмислює торгівлю криптовалютою за допомогою гамифікації та соціальних функцій.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Xyro (XYRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.