HourglassWAIT sang EUR:Chuyển đổi Hourglass (WAIT) sang Euro (EUR)

WAIT/EUR: 1 WAIT ≈ €0.003802 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hourglass Thị trường hôm nay

Hourglass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hourglass chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003802. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,751,977.44 WAIT, tổng vốn hóa thị trường của Hourglass tính bằng EUR là €319,032.51. Trong 24h qua, giá của Hourglass tính bằng EUR đã tăng €0.0001352, biểu thị mức tăng +3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hourglass tính bằng EUR là €0.3989, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001519.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAIT sang EUR

0.003802+3.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAIT sang EUR là €0.003802 EUR, với sự thay đổi +3.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hourglass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WAIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WAIT/-- Spot is $ and --, and WAIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hourglass sang Euro

Bảng chuyển đổi WAIT sang EUR

logo HourglassSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WAIT
0EUR
2WAIT
0EUR
3WAIT
0.01EUR
4WAIT
0.01EUR
5WAIT
0.01EUR
6WAIT
0.02EUR
7WAIT
0.02EUR
8WAIT
0.03EUR
9WAIT
0.03EUR
10WAIT
0.03EUR
100,000WAIT
380.25EUR
500,000WAIT
1,901.25EUR
1,000,000WAIT
3,802.5EUR
5,000,000WAIT
19,012.54EUR
10,000,000WAIT
38,025.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WAIT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hourglass
1EUR
262.98WAIT
2EUR
525.96WAIT
3EUR
788.95WAIT
4EUR
1,051.93WAIT
5EUR
1,314.92WAIT
6EUR
1,577.9WAIT
7EUR
1,840.88WAIT
8EUR
2,103.87WAIT
9EUR
2,366.85WAIT
10EUR
2,629.84WAIT
100EUR
26,298.42WAIT
500EUR
131,492.11WAIT
1,000EUR
262,984.23WAIT
5,000EUR
1,314,921.16WAIT
10,000EUR
2,629,842.33WAIT

Bảng chuyển đổi số tiền WAIT sang EUR và EUR sang WAIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 WAIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WAIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hourglass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAIT = $0 USD, 1 WAIT = €0 EUR, 1 WAIT = ₹0.38 INR, 1 WAIT = Rp70.04 IDR, 1 WAIT = $0.01 CAD, 1 WAIT = £0 GBP, 1 WAIT = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.58
logo BTCBTC
0.005278
logo ETHETH
0.1288
logo XRPXRP
198.95
logo USDTUSDT
582.46
logo BNBBNB
0.6855
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
582.6
logo SMARTSMART
87,422.24
logo STETHSTETH
0.1294
logo TRXTRX
1,666.13
logo DOGEDOGE
2,735.73
logo ADAADA
685.59
logo LINKLINK
24.19
logo HYPEHYPE
12.62
logo WBTCWBTC
0.005279

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hourglass (WAIT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WAIT của bạn

Nhập số lượng WAIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hourglass hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hourglass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hourglass sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hourglass sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hourglass sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hourglass sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hourglass sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hourglass (WAIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide