NEMXEM sang AED:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

XEM/AED: 1 XEM ≈ د.إ0.009004 AED

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.009004. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng AED là د.إ297,636,770.89. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng AED đã tăng د.إ0.000114, biểu thị mức tăng +1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng AED là د.إ6.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0003115.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang AED

د.إ0.009004+1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang AED là د.إ0.009004 AED, với sự thay đổi +1.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/AED trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002427
+1.25%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002434
+1.68%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002427, with a 24-hour trading change of +1.25%, XEM/USDT Spot is $0.002427 and +1.25%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002434 and +1.68%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi XEM sang AED

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1XEM
0AED
2XEM
0.01AED
3XEM
0.02AED
4XEM
0.03AED
5XEM
0.04AED
6XEM
0.05AED
7XEM
0.06AED
8XEM
0.07AED
9XEM
0.08AED
10XEM
0.09AED
100,000XEM
900.49AED
500,000XEM
4,502.48AED
1,000,000XEM
9,004.97AED
5,000,000XEM
45,024.85AED
10,000,000XEM
90,049.7AED

Bảng chuyển đổi AED sang XEM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1AED
111.04XEM
2AED
222.09XEM
3AED
333.14XEM
4AED
444.19XEM
5AED
555.24XEM
6AED
666.29XEM
7AED
777.34XEM
8AED
888.39XEM
9AED
999.44XEM
10AED
1,110.49XEM
100AED
11,104.97XEM
500AED
55,524.89XEM
1,000AED
111,049.78XEM
5,000AED
555,248.93XEM
10,000AED
1,110,497.86XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang AED và AED sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XEM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.21 INR, 1 XEM = Rp39.88 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.71
logo BTCBTC
0.001197
logo ETHETH
0.03171
logo XRPXRP
46.93
logo USDTUSDT
136.15
logo BNBBNB
0.1587
logo SOLSOL
0.7322
logo USDCUSDC
136.16
logo SMARTSMART
25,612.73
logo STETHSTETH
0.03177
logo TRXTRX
384.22
logo DOGEDOGE
618.62
logo ADAADA
156.11
logo LINKLINK
5.28
logo WBTCWBTC
0.001197
logo HYPEHYPE
3.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.