NEMXEM sang KRW:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

XEM/KRW: 1 XEM ≈ ₩3.24 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩3.24. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng KRW là ₩40,433,696,047,761.54. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng KRW đã giảm ₩-0.1176, biểu thị mức giảm -3.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng KRW là ₩2,592.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.1175.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang KRW

3.24-3.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KRW là ₩3.24 KRW, với sự thay đổi -3.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002348
-2.85%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002354
-2.69%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002348, with a 24-hour trading change of -2.85%, XEM/USDT Spot is $0.002348 and -2.85%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002354 and -2.69%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi XEM sang KRW

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1XEM
3.24KRW
2XEM
6.48KRW
3XEM
9.72KRW
4XEM
12.96KRW
5XEM
16.2KRW
6XEM
19.44KRW
7XEM
22.68KRW
8XEM
25.92KRW
9XEM
29.16KRW
10XEM
32.4KRW
100XEM
324.09KRW
500XEM
1,620.47KRW
1,000XEM
3,240.95KRW
5,000XEM
16,204.76KRW
10,000XEM
32,409.52KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang XEM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1KRW
0.3085XEM
2KRW
0.6171XEM
3KRW
0.9256XEM
4KRW
1.23XEM
5KRW
1.54XEM
6KRW
1.85XEM
7KRW
2.15XEM
8KRW
2.46XEM
9KRW
2.77XEM
10KRW
3.08XEM
1,000KRW
308.55XEM
5,000KRW
1,542.75XEM
10,000KRW
3,085.51XEM
50,000KRW
15,427.56XEM
100,000KRW
30,855.12XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang KRW và KRW sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XEM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.2 INR, 1 XEM = Rp38.03 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02142
logo BTCBTC
0.000003179
logo ETHETH
0.00008635
logo XRPXRP
0.1233
logo USDTUSDT
0.3607
logo BNBBNB
0.0004328
logo SOLSOL
0.002021
logo USDCUSDC
0.3607
logo SMARTSMART
55.65
logo STETHSTETH
0.00008653
logo TRXTRX
1.02
logo DOGEDOGE
1.68
logo ADAADA
0.4149
logo LINKLINK
0.01503
logo WBTCWBTC
0.000003176
logo HYPEHYPE
0.008505

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.