NumeraireNMR sang KRW:Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NMR/KRW: 1 NMR ≈ ₩11,910.29 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩11,910.29. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng KRW là ₩132,208,250,918,711.66. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng KRW đã giảm ₩-1,136.73, biểu thị mức giảm -8.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng KRW là ₩129,125.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2,855.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang KRW

11,910.29-8.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang KRW là ₩11,910.29 KRW, với sự thay đổi -8.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMR/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$8.59
-8.60%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.001845
-6.39%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$8.58
-8.47%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $8.59, with a 24-hour trading change of -8.60%, NMR/USDT Spot is $8.59 and -8.60%, and NMR/USDT Perpetual is $8.58 and -8.47%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NMR sang KRW

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NMR
11,732.85KRW
2NMR
23,465.71KRW
3NMR
35,198.57KRW
4NMR
46,931.43KRW
5NMR
58,664.29KRW
6NMR
70,397.15KRW
7NMR
82,130.01KRW
8NMR
93,862.87KRW
9NMR
105,595.73KRW
10NMR
117,328.59KRW
100NMR
1,173,285.94KRW
500NMR
5,866,429.71KRW
1,000NMR
11,732,859.43KRW
5,000NMR
58,664,297.16KRW
10,000NMR
117,328,594.33KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NMR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1KRW
0.00008523NMR
2KRW
0.0001704NMR
3KRW
0.0002556NMR
4KRW
0.0003409NMR
5KRW
0.0004261NMR
6KRW
0.0005113NMR
7KRW
0.0005966NMR
8KRW
0.0006818NMR
9KRW
0.000767NMR
10KRW
0.0008523NMR
10,000,000KRW
852.3NMR
50,000,000KRW
4,261.53NMR
100,000,000KRW
8,523.07NMR
500,000,000KRW
42,615.35NMR
1,000,000,000KRW
85,230.71NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang KRW và KRW sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 KRW sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $8.59 USD, 1 NMR = €7.37 EUR, 1 NMR = ₹753.3 INR, 1 NMR = Rp139,746.99 IDR, 1 NMR = $11.83 CAD, 1 NMR = £6.37 GBP, 1 NMR = ฿278.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02001
logo BTCBTC
0.000003027
logo ETHETH
0.00007752
logo XRPXRP
0.1149
logo USDTUSDT
0.3604
logo BNBBNB
0.0004229
logo SOLSOL
0.001827
logo SMARTSMART
42.98
logo USDCUSDC
0.3609
logo STETHSTETH
0.00007793
logo DOGEDOGE
1.55
logo ADAADA
0.3749
logo TRXTRX
1
logo HYPEHYPE
0.007421
logo LINKLINK
0.01578
logo WBTCWBTC
0.000003029

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.