NumeraireNMR sang KRW:Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NMR/KRW: 1 NMR ≈ ₩11,481.95 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩11,481.95. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng KRW là ₩127,453,554,743,911.62. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng KRW đã giảm ₩-159.39, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng KRW là ₩129,125.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2,855.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang KRW

11,481.95-1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang KRW là ₩11,481.95 KRW, với sự thay đổi -1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMR/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$8.25
-1.08%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.001867
+0.91%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$8.29
-0.56%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $8.25, with a 24-hour trading change of -1.08%, NMR/USDT Spot is $8.25 and -1.08%, and NMR/USDT Perpetual is $8.29 and -0.56%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NMR sang KRW

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NMR
11,408.48KRW
2NMR
22,816.97KRW
3NMR
34,225.46KRW
4NMR
45,633.94KRW
5NMR
57,042.43KRW
6NMR
68,450.92KRW
7NMR
79,859.4KRW
8NMR
91,267.89KRW
9NMR
102,676.38KRW
10NMR
114,084.86KRW
100NMR
1,140,848.69KRW
500NMR
5,704,243.45KRW
1,000NMR
11,408,486.9KRW
5,000NMR
57,042,434.51KRW
10,000NMR
114,084,869.02KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NMR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1KRW
0.00008765NMR
2KRW
0.0001753NMR
3KRW
0.0002629NMR
4KRW
0.0003506NMR
5KRW
0.0004382NMR
6KRW
0.0005259NMR
7KRW
0.0006135NMR
8KRW
0.0007012NMR
9KRW
0.0007888NMR
10KRW
0.0008765NMR
10,000,000KRW
876.54NMR
50,000,000KRW
4,382.7NMR
100,000,000KRW
8,765.4NMR
500,000,000KRW
43,827.02NMR
1,000,000,000KRW
87,654.04NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang KRW và KRW sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 KRW sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $8.28 USD, 1 NMR = €7.11 EUR, 1 NMR = ₹726.21 INR, 1 NMR = Rp134,721.17 IDR, 1 NMR = $11.41 CAD, 1 NMR = £6.14 GBP, 1 NMR = ฿268.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02035
logo BTCBTC
0.000003069
logo ETHETH
0.00008146
logo XRPXRP
0.1181
logo USDTUSDT
0.3604
logo BNBBNB
0.0004384
logo SOLSOL
0.00194
logo SMARTSMART
43.91
logo USDCUSDC
0.3609
logo STETHSTETH
0.00008184
logo ADAADA
0.3839
logo DOGEDOGE
1.61
logo TRXTRX
1.02
logo HYPEHYPE
0.007731
logo WBTCWBTC
0.000003077
logo LINKLINK
0.01661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.