Oraichain TokenORAI sang INR:Chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORAI/INR: 1 ORAI ≈ ₹294.67 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Token Thị trường hôm nay

Oraichain Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹294.67. Với nguồn cung lưu hành là 19,108,052 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng INR là ₹493,664,073,599.68. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng INR đã giảm ₹-28.57, biểu thị mức giảm -8.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng INR là ₹9,272.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹79.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang INR

294.67-8.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang INR là ₹294.67 INR, với sự thay đổi -8.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oraichain TokenORAI/USDT
Giao ngay
$3.36
-9.14%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $3.36, with a 24-hour trading change of -9.14%, ORAI/USDT Spot is $3.36 and -9.14%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORAI sang INR

logo Oraichain TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORAI
294.67INR
2ORAI
589.34INR
3ORAI
884.02INR
4ORAI
1,178.69INR
5ORAI
1,473.36INR
6ORAI
1,768.04INR
7ORAI
2,062.71INR
8ORAI
2,357.39INR
9ORAI
2,652.06INR
10ORAI
2,946.73INR
100ORAI
29,467.39INR
500ORAI
147,336.99INR
1,000ORAI
294,673.99INR
5,000ORAI
1,473,369.97INR
10,000ORAI
2,946,739.94INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain Token
1INR
0.003393ORAI
2INR
0.006787ORAI
3INR
0.01018ORAI
4INR
0.01357ORAI
5INR
0.01696ORAI
6INR
0.02036ORAI
7INR
0.02375ORAI
8INR
0.02714ORAI
9INR
0.03054ORAI
10INR
0.03393ORAI
100,000INR
339.35ORAI
500,000INR
1,696.79ORAI
1,000,000INR
3,393.58ORAI
5,000,000INR
16,967.9ORAI
10,000,000INR
33,935.8ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang INR và INR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $3.34 USD, 1 ORAI = €2.87 EUR, 1 ORAI = ₹292.92 INR, 1 ORAI = Rp54,340.63 IDR, 1 ORAI = $4.6 CAD, 1 ORAI = £2.48 GBP, 1 ORAI = ฿108.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3183
logo BTCBTC
0.00004784
logo ETHETH
0.00123
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006699
logo SOLSOL
0.02916
logo SMARTSMART
671.76
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001237
logo DOGEDOGE
24.77
logo TRXTRX
15.88
logo ADAADA
6.14
logo HYPEHYPE
0.1157
logo LINKLINK
0.2529
logo WBTCWBTC
0.00004784

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain Token hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tìm hiểu thêm về Oraichain Token (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.