Oraichain TokenORAI sang INR:Chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORAI/INR: 1 ORAI ≈ ₹286.69 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Token Thị trường hôm nay

Oraichain Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹286.69. Với nguồn cung lưu hành là 19,110,129 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng INR là ₹480,350,190,196.15. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng INR đã giảm ₹-1.99, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng INR là ₹9,272.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹79.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang INR

286.69-0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang INR là ₹286.69 INR, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oraichain TokenORAI/USDT
Giao ngay
$3.27
-0.60%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $3.27, with a 24-hour trading change of -0.60%, ORAI/USDT Spot is $3.27 and -0.60%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORAI sang INR

logo Oraichain TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORAI
284.24INR
2ORAI
568.48INR
3ORAI
852.72INR
4ORAI
1,136.96INR
5ORAI
1,421.2INR
6ORAI
1,705.44INR
7ORAI
1,989.68INR
8ORAI
2,273.92INR
9ORAI
2,558.16INR
10ORAI
2,842.4INR
100ORAI
28,424.07INR
500ORAI
142,120.36INR
1,000ORAI
284,240.72INR
5,000ORAI
1,421,203.64INR
10,000ORAI
2,842,407.29INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain Token
1INR
0.003518ORAI
2INR
0.007036ORAI
3INR
0.01055ORAI
4INR
0.01407ORAI
5INR
0.01759ORAI
6INR
0.0211ORAI
7INR
0.02462ORAI
8INR
0.02814ORAI
9INR
0.03166ORAI
10INR
0.03518ORAI
100,000INR
351.81ORAI
500,000INR
1,759.07ORAI
1,000,000INR
3,518.14ORAI
5,000,000INR
17,590.72ORAI
10,000,000INR
35,181.44ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang INR và INR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $3.27 USD, 1 ORAI = €2.81 EUR, 1 ORAI = ₹286.7 INR, 1 ORAI = Rp53,185.83 IDR, 1 ORAI = $4.5 CAD, 1 ORAI = £2.42 GBP, 1 ORAI = ฿106.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3257
logo BTCBTC
0.00004863
logo ETHETH
0.001291
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006907
logo SOLSOL
0.03083
logo SMARTSMART
691.89
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001294
logo DOGEDOGE
24.95
logo ADAADA
6.12
logo TRXTRX
16.22
logo HYPEHYPE
0.1206
logo WBTCWBTC
0.00004874
logo LINKLINK
0.2644

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain Token hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tìm hiểu thêm về Oraichain Token (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.