NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

NIM/UAH: 1 NIM ≈ ₴0.03658 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.03658. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,109,135,616.67 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng UAH là ₴19,826,831,591.53. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng UAH đã tăng ₴0.00005479, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng UAH là ₴0.2614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02067.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang UAH

0.03658+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang UAH là ₴0.03658 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008849
0.22%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008849, with a 24-hour trading change of 0.22%, NIM/USDT Spot is $0.0008849 and 0.22%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi NIM sang UAH

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NIM
0.03UAH
2NIM
0.07UAH
3NIM
0.1UAH
4NIM
0.14UAH
5NIM
0.18UAH
6NIM
0.21UAH
7NIM
0.25UAH
8NIM
0.29UAH
9NIM
0.32UAH
10NIM
0.36UAH
10000NIM
365.83UAH
50000NIM
1,829.18UAH
100000NIM
3,658.36UAH
500000NIM
18,291.81UAH
1000000NIM
36,583.62UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NIM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1UAH
27.33NIM
2UAH
54.66NIM
3UAH
82NIM
4UAH
109.33NIM
5UAH
136.67NIM
6UAH
164NIM
7UAH
191.34NIM
8UAH
218.67NIM
9UAH
246.01NIM
10UAH
273.34NIM
100UAH
2,733.46NIM
500UAH
13,667.31NIM
1000UAH
27,334.63NIM
5000UAH
136,673.17NIM
10000UAH
273,346.34NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang UAH và UAH sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.42 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5701
logo BTCBTC
0.0001131
logo ETHETH
0.00487
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.3
logo BNBBNB
0.01834
logo SOLSOL
0.07066
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
55.63
logo ADAADA
16.58
logo TRXTRX
44.58
logo STETHSTETH
0.00487
logo WBTCWBTC
0.000113
logo HYPEHYPE
0.3403
logo SUISUI
3.47
logo LINKLINK
0.7962

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

O que é o Token GET e como irá mudar a indústria global de entretenimento em 2025?

O que é o Token GET e como irá mudar a indústria global de entretenimento em 2025?

GET Token está a mudar completamente a ecologia da indústria global de entretenimento.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-12
Token COCORO: Um Novo Animal de Estimação Para os Donos de Doge na BASE

Token COCORO: Um Novo Animal de Estimação Para os Donos de Doge na BASE

O token COCORO, inspirado no novo animal de estimação Cocoro com base no protótipo de meme de Doge Kabosu, fez uma estreia impressionante.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
Token COCORO: Novos Animais de Estimação Para Donos de Doge Lançados Simultaneamente na Solana

Token COCORO: Novos Animais de Estimação Para Donos de Doge Lançados Simultaneamente na Solana

Token COCORO, como o novo animal de estimação do dono do meme Doge, Cocoro, causou uma loucura no mundo das criptomoedas.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
Token BUBB: Análise de Investimento de 2025 da Moeda MEME do Sapo de Desenho Animado na Cadeia BNB

Token BUBB: Análise de Investimento de 2025 da Moeda MEME do Sapo de Desenho Animado na Cadeia BNB

Discutir a imagem do cartoon do sapo BUBBs, o desempenho de preço e valor de mercado, e comparar a competitividade de outras moedas de sapo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
EPIC Token: Uma rede de Camada 2 para Entretenimento Seguro por IA e Ativos do Mundo Real

EPIC Token: Uma rede de Camada 2 para Entretenimento Seguro por IA e Ativos do Mundo Real

Este artigo mergulha profundamente em como o token EPIC pode revolucionar a indústria do entretenimento e a digitalização de ativos do mundo real (RWA) usando tecnologia de inteligência artificial e rede de Camada 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-14
Notícias Diárias | Sonic TVL Excedeu $1 Bilião, Taxa de câmbio ETH/BTC atinge Novo Mínimo em Quase 4 Anos

Notícias Diárias | Sonic TVL Excedeu $1 Bilião, Taxa de câmbio ETH/BTC atinge Novo Mínimo em Quase 4 Anos

O valor total bloqueado da Sonic excedeu 1 bilião de dólares, atingindo 1.086 bilião de dólares

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-12

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.