NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

NIM/UAH: 1 NIM ≈ ₴0.03669 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.03669. Với nguồn cung lưu hành là 13,119,895,412.15 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng UAH là ₴19,903,650,306.31. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng UAH đã giảm ₴-0.0006458, biểu thị mức giảm -1.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng UAH là ₴0.2614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02067.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang UAH

0.03669-1.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang UAH là ₴0.03669 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -1.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008875
-1.74%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008875, with a 24-hour trading change of -1.74%, NIM/USDT Spot is $0.0008875 and -1.74%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi NIM sang UAH

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NIM
0.03UAH
2NIM
0.07UAH
3NIM
0.1UAH
4NIM
0.14UAH
5NIM
0.18UAH
6NIM
0.21UAH
7NIM
0.25UAH
8NIM
0.29UAH
9NIM
0.32UAH
10NIM
0.36UAH
10000NIM
366.29UAH
50000NIM
1,831.45UAH
100000NIM
3,662.91UAH
500000NIM
18,314.55UAH
1000000NIM
36,629.1UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NIM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1UAH
27.3NIM
2UAH
54.6NIM
3UAH
81.9NIM
4UAH
109.2NIM
5UAH
136.5NIM
6UAH
163.8NIM
7UAH
191.1NIM
8UAH
218.4NIM
9UAH
245.7NIM
10UAH
273NIM
100UAH
2,730.06NIM
500UAH
13,650.34NIM
1000UAH
27,300.69NIM
5000UAH
136,503.48NIM
10000UAH
273,006.97NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang UAH và UAH sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.46 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5942
logo BTCBTC
0.0001114
logo ETHETH
0.004457
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.27
logo BNBBNB
0.01769
logo SOLSOL
0.07039
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
54.24
logo ADAADA
16.14
logo TRXTRX
43.64
logo STETHSTETH
0.004471
logo WBTCWBTC
0.0001117
logo SUISUI
3.26
logo HYPEHYPE
0.3575
logo LINKLINK
0.7639

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.