NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

NIM/UAH: 1 NIM ≈ ₴0.03696 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.03696. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,110,053,345.04 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng UAH là ₴20,034,366,762.44. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng UAH đã tăng ₴0.0008102, biểu thị mức tăng +2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng UAH là ₴0.2614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02067.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang UAH

0.03696+2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang UAH là ₴0.03696 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008945
2.24%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008945, with a 24-hour trading change of 2.24%, NIM/USDT Spot is $0.0008945 and 2.24%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi NIM sang UAH

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NIM
0.03UAH
2NIM
0.07UAH
3NIM
0.11UAH
4NIM
0.14UAH
5NIM
0.18UAH
6NIM
0.22UAH
7NIM
0.25UAH
8NIM
0.29UAH
9NIM
0.33UAH
10NIM
0.36UAH
10000NIM
369.63UAH
50000NIM
1,848.19UAH
100000NIM
3,696.39UAH
500000NIM
18,481.98UAH
1000000NIM
36,963.97UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NIM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1UAH
27.05NIM
2UAH
54.1NIM
3UAH
81.16NIM
4UAH
108.21NIM
5UAH
135.26NIM
6UAH
162.32NIM
7UAH
189.37NIM
8UAH
216.42NIM
9UAH
243.48NIM
10UAH
270.53NIM
100UAH
2,705.33NIM
500UAH
13,526.68NIM
1000UAH
27,053.36NIM
5000UAH
135,266.84NIM
10000UAH
270,533.69NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang UAH và UAH sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.56 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5716
logo BTCBTC
0.0001128
logo ETHETH
0.004805
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.28
logo BNBBNB
0.01821
logo SOLSOL
0.07095
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
55.43
logo ADAADA
16.29
logo TRXTRX
44.67
logo STETHSTETH
0.004797
logo WBTCWBTC
0.0001133
logo HYPEHYPE
0.3161
logo SUISUI
3.44
logo LINKLINK
0.8054

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

توزيع عملة الأنمي: عملة ANIME وثورة الاقتصاد الرقمي في صناعة الأنمي

توزيع عملة الأنمي: عملة ANIME وثورة الاقتصاد الرقمي في صناعة الأنمي

عملة الأنمي تقود الثورة الاقتصادية الرقمية في صناعة الأنمي من خلال عملة الأنمي، مما يمكّن المعجبين العالميين من تحويل شغفهم إلى قيمة وجعلهم الأبطال الرئيسيين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
عملة ANIME: ثورة الاقتصاد الرقمي في صناعة الأنمي

عملة ANIME: ثورة الاقتصاد الرقمي في صناعة الأنمي

يقود رموز ANIME الثورة الرقمية في صناعة الرسوم المتحركة ويبنون شبكة إبداعية مدفوعة من المجتمع. إنهم يستكشفون نماذج جديدة للاقتصاد الرمزي ومشاركة المعجبين، ويعيدون تشكيل العلاقة بين الخالقين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: العملة المشفرة المستوحاة من لعبة Animal Crossing من مبتكر Dogecoin

Bellscoin: العملة المشفرة المستوحاة من لعبة Animal Crossing من مبتكر Dogecoin

من تفكير مؤسس Dogecoin Billy Marcus، تم إطلاق Bellscoin (BELLS) في عام 2013 كعملة رقمية فريدة مستوحاة من لعبة نينتندو الشهيرة Animal Crossing.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICH Token: فرص جديدة في تعدين GPU مع مشروع شبكة Nimble

RICH Token: فرص جديدة في تعدين GPU مع مشروع شبكة Nimble

عملة RICH هي الأصل الأساسي لشبكة Nimble والتوازن المثالي مع التعدين بوحدة المعالجة الرسومية. تعرف على أداء السوق واستراتيجيات التداول وتطوير مجتمع شبكة Nimble.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
gateLive AMA Recap-Nimiq

gateLive AMA Recap-Nimiq

$NIM العملة المشفرة الأكثر قبولاً في العالم.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
تعاونت gate Charity مع Fórum Animal لدعم مأوى Terra dos Bichos

تعاونت gate Charity مع Fórum Animal لدعم مأوى Terra dos Bichos

في 20 أغسطس، انضمت gate Charity إلى Fórum Animal لدعم مأوى Terra dos Bichos في São Roque، SP.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-27

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.